| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
| 2 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
| 3 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
| 4 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23AI032 | Trần Ngọc Quốc | Nam | 22/01/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
| 8 | 22IT.B150 | NGUYỄN MINH | NGUYỄN | 13/09/2004 | 22GIT | ||||
| 9 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
| 10 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
| 11 | 23IT198 | Huỳnh Đức | Nhật | 12/03/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 13 | 22NS047 | NGUYỄN VĂN | PHONG | 20/03/2004 | 22NS | ||||
| 14 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
| 15 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
| 16 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 17 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
| 18 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
| 19 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
| 20 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23IC | ||||
| 21 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
| 22 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
| 23 | 23IT243 | Đỗ Phú | Tài | 03/04/2005 | 23GIT | ||||
| 24 | 22IT252 | ĐỖ VÕ THANH | TÀI | 20/01/2004 | 22MC | ||||
| 25 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 26 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||