| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 2 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 23IT019 | Đặng Công | Bằng | 04/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 4 | 23IT025 | Đặng Thần | Cầu | 12/02/2004 | 23SE3 | ||||
| 5 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
| 6 | 23AI007 | Đặng Khánh | Dũng | 10/01/2005 | 23AI | ||||
| 7 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 8 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
| 9 | 23IT055 | Lê Phú | Đẳng | 06/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 10 | 23NS015 | Hồ Quang | Đạt | 22/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 11 | 22IT.EB013 | NGUYỄN XUÂN | ĐỊNH | 09/04/2004 | 22ITe | ||||
| 12 | 23IT063 | Trịnh Đăng Trường | Giang | 01/01/2005 | 23MC | ||||
| 13 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
| 14 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT087 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 10/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 16 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
| 17 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
| 18 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
| 19 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 20 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23AI021 | Ksơr Triệu Minh | Khánh | 27/02/2005 | 23AI | ||||
| 22 | 23AI023 | Nguyễn Lê Đăng | Khoa | 14/12/2005 | 23AI | ||||
| 23 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
| 24 | 23NS050 | Phạm Hoàng | Kim | 25/05/2005 | 23NS2 | ||||
| 25 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
| 26 | 23AI027 | Trần Thị Thùy | Linh | 19/12/2005 | 23AI | ||||