| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 11/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 3 (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
| 2 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 22IT.B131 | R' Ô | LYKA | 07/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 4 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 5 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 6 | 22NS034 | TRẦN CÔNG | MINH | 16/06/2004 | 22NS | ||||
| 7 | 23IT169 | Văn Thị Phước | My | 06/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 8 | 23IT173 | Lê Cao | Nam | 13/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 9 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT191 | Nguyễn Quang | Nhân | 25/08/2005 | 23SE1 | ||||
| 11 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
| 12 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
| 13 | 23IT214 | Mai Dũng | Phúc | 09/07/2005 | 23MC | ||||
| 14 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
| 15 | 23IT223 | Dương Đăng | Quân | 18/08/2004 | 23SE2 | ||||
| 16 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 17 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
| 18 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
| 19 | 23IT227 | Thái Văn | Quý | 01/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 20 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
| 21 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
| 22 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
| 23 | 23IT241 | Hoàng Văn | Sỹ | 24/05/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23IT244 | Lê Thị Diệu | Tâm | 10/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 25 | 22IT.EB073 | TRẦN HỮU NGUYÊN | THẮNG | 23/09/2004 | 22ITe | ||||
| 26 | 23IT267 | Lê Văn Minh | Thuận | 19/02/2004 | 23SE3 | ||||