| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Quản lý rủi ro dự án CNTT (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A212 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22IM002 | LÊ THỊ BẢO | CẦM | 22/09/2004 | 22IM | ||||
| 2 | 23IM004 | Nguyễn Ngọc Linh | Chi | 01/09/2005 | 23IM | ||||
| 3 | 22IM003 | HUỲNH TRẦN ĐỨC | CHƯƠNG | 11/01/2004 | 22IM | ||||
| 4 | 22IM004 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 29/01/2004 | 22IM | ||||
| 5 | 22IM005 | HOÀNG LỆ | GIANG | 29/07/2003 | 22IM | ||||
| 6 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 22IM006 | PHAN THỊ THU | HÀ | 15/07/2004 | 22IM | ||||
| 8 | 22IM007 | NGUYỄN BẢO GIA | HÂN | 09/10/2004 | 22IM | ||||
| 9 | 22IM009 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 14/03/2004 | 22IM | ||||
| 10 | 23IM011 | Trần Thị Thu | Hương | 16/09/2003 | 23IM | ||||
| 11 | 22IM008 | HUỲNH THỊ THANH | HUYỀN | 26/07/2004 | 22IM | ||||
| 12 | 22IM010 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 02/09/2004 | 22IM | ||||
| 13 | 22IM011 | PHẠM TUẤN | KIỆT | 28/02/2004 | 22IM | ||||
| 14 | 23IM015 | Nguyễn Thị | Kiều | 25/08/2005 | 23IM | ||||
| 15 | 22IM012 | LÂM THỊ YẾN | LÀNH | 20/08/2004 | 22IM | ||||
| 16 | 23IM017 | Võ Thị Thùy | Linh | 09/05/2005 | 23IM | ||||
| 17 | 22IM013 | TRƯƠNG TẤN | LỘC | 14/04/2004 | 22IM | ||||
| 18 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
| 19 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
| 20 | 22IM014 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | 31/08/2004 | 22IM | ||||
| 21 | 22IM015 | NGUYỄN BẢO | NGỌC | 21/03/2004 | 22IM | ||||
| 22 | 23IM027 | Trần Phương Bảo | Ngọc | 26/12/2004 | 23IM | ||||
| 23 | 22IM016 | PHẠM NGỌC KHÔI | NGUYÊN | 10/11/2004 | 22IM | ||||
| 24 | 22IM017 | TRẦN LÊ UYÊN | NHI | 07/09/2004 | 22IM | ||||