| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 19/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (CE) (2)_IC_Ngôn ngữ mô tả phần cứng_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A214 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 21CE002 | NGUYỄN VĂN | AN | 01/10/2003 | 21CE1 | ||||
| 2 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
| 3 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
| 4 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
| 5 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 7 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
| 8 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23IC | ||||
| 9 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
| 10 | 22CE027 | TRẦN HÀ | GIANG | 22/09/2004 | 22IC | ||||
| 11 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
| 12 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
| 13 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
| 14 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
| 15 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 16 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
| 17 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
| 18 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
| 19 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
| 20 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
| 21 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 22 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
| 23 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
| 24 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
| 25 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 26 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
| 27 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 28 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
| 29 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
| 30 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
| 31 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
| 32 | 23CE064 | Đặng Văn | Rin | 26/04/2005 | 23IC | ||||
| 33 | 23CE066 | Trần Quốc | Sĩ | 16/12/2005 | 23IC | ||||
| 34 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
| 35 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
| 36 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
| 37 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
| 38 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
| 39 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | ||||
| 40 | 23CE086 | Đàm Phúc | Tuấn | 07/12/2005 | 23IC | ||||
| 41 | 23CE087 | Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | ||||