| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 12/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Phân tích tài chính doanh nghiệp (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B105 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
| 2 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23EF003 | Trương Hoài | Anh | 09/03/2005 | 23EF | ||||
| 4 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
| 6 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
| 7 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
| 8 | 23EF011 | Hồ Anh | Đào | 22/10/2005 | 23EF | ||||
| 9 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
| 10 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 11 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
| 12 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
| 13 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
| 14 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
| 15 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 16 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
| 17 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
| 18 | 23EF026 | Phùng Thị Mỹ | Nga | 15/03/2005 | 23EF | ||||
| 19 | 23EF029 | Phạm Thị Thanh | Nhàn | 22/03/2005 | 23EF | ||||
| 20 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
| 21 | 23EF031 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 27/08/2004 | 23EF | ||||
| 22 | 23EF032 | Nguyễn Ái Uyên | Phương | 10/11/2005 | 23EF | ||||
| 23 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
| 24 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
| 25 | 23EF035 | Văn Ngọc | Quốc | 20/10/2005 | 23EF | ||||
| 26 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
| 27 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
| 28 | 23EF038 | Lê Thị Thu | Thanh | 28/11/2005 | 23EF | ||||
| 29 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
| 30 | 23EF042 | Trần Thanh | Thúy | 25/03/2005 | 23EF | ||||
| 31 | 23EF044 | Nguyễn Bảo | Trâm | 17/08/2005 | 23EF | ||||
| 32 | 23EF047 | Nguyễn Xuân Minh | Trí | 19/12/2004 | 23EF | ||||
| 33 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
| 34 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
| 35 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
| 36 | 23EF051 | Lê Thị Thanh | Vy | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 37 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF | ||||
| 38 | 23EF053 | Trương Thị Như | Ý | 11/10/2005 | 23EF | ||||