| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22EF004 | PHẠM QUỐC | ANH | 29/01/2004 | 22EF | ||||
| 2 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23IT017 | Nguyễn Văn Thái | Bảo | 21/06/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23IT029 | Lưu Minh | Chiến | 15/08/2005 | 23GIT | ||||
| 5 | 23DM010 | Trần Tự | Chinh | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
| 6 | 21IT331 | NGUYỄN VĂN QUỐC | CƯỜNG | 11/05/2003 | 21MC | ||||
| 7 | 23ET007 | Huỳnh Thị Mỹ | Duyên | 16/08/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 9 | 23DA010 | Lê Hoàng Thục | Đoan | 14/02/2005 | 23DA | ||||
| 10 | 23CE014 | Ngô Minh | Đức | 25/05/2002 | 23IC | ||||
| 11 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 12 | 23EL025 | Trần Thị Thu | Hà | 22/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 13 | 22CE028 | ĐOÀN BÙI ĐỨC | HẢI | 25/06/2004 | 22ES | ||||
| 14 | 22CE029 | ĐOÀN THANH | HẢI | 18/12/2004 | 22ES | ||||
| 15 | 23EL027 | Phạm Đình Hoàng | Hải | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 22EL011 | ĐINH HỒNG | HẬU | 03/04/2004 | 22EL1 | ||||
| 18 | 23DM035 | Hoàng Thị Ngọc | Hoài | 19/03/2005 | 23GBA | ||||
| 19 | 22CE037 | TRẦN NHẬT | HOÀNG | 14/09/2004 | 22IC | ||||
| 20 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 21 | 23IT092 | Trần Công | Huấn | 21/02/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
| 23 | 22IT128 | NGUYỄN THANH | HỮU | 16/12/2004 | 22JIT | ||||
| 24 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
| 25 | 23IT.B080 | Nguyễn Quang | Huy | 11/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 26 | 23IT.EB047 | Võ Nhật | Huy | 11/07/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23DA021 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 18/06/2005 | 23DA | ||||
| 28 | 22EF022 | LÊ PHÚ | KHANG | 03/04/2004 | 22EF | ||||
| 29 | 23EF023 | Nguyễn Huỳnh Sơn | Lâm | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 30 | 23BA023 | Ngô Thị Kiều | Lan | 17/09/2005 | 23BA | ||||