| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM053 | Huỳnh Thị Trúc | Linh | 01/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 2 | 23ET023 | Lưu Thị Hoài | Linh | 01/04/2005 | 23ET | ||||
| 3 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
| 4 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
| 5 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
| 6 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
| 7 | 23ET026 | Tăng Thị Tiểu | My | 25/05/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
| 9 | 23BA039 | Lê Thị Bích | Ngọc | 04/09/2005 | 23BA | ||||
| 10 | 23ET030 | Nguyễn Trần Như | Ngọc | 26/09/2005 | 23ET | ||||
| 11 | 23IT188 | Nguyễn Anh | Nhã | 25/08/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23ET033 | Lê Thị Yến | Nhi | 03/07/2005 | 23ET | ||||
| 13 | 23IT205 | Nguyễn Đình | Phát | 08/08/2005 | 23MC | ||||
| 14 | 23EL091 | Lê Ngọc | Phước | 15/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23DM099 | Nguyễn Hồng | Phượng | 02/06/2004 | 23DM2 | ||||
| 16 | 22AD041 | HUỲNH TÔN MINH | QUÂN | 11/07/2004 | 22AD | ||||
| 17 | 23IT222 | Vũ Nhật | Quang | 08/12/2005 | 23MC | ||||
| 18 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
| 19 | 23IT238 | Trần Hồng | Sơn | 16/08/2005 | 23MC | ||||
| 20 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 21 | 22NS067 | TRẦN NGUYÊN | THẮNG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
| 22 | 22NS063 | TRẦN NGỌC | THÀNH | 24/02/2004 | 22NS | ||||
| 23 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 25 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
| 26 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
| 27 | 23IT270 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 25/11/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23DM125 | Phạm Thị Kim | Thu | 19/02/2005 | 23GBA | ||||
| 29 | 23DM139 | Trần Thanh | Trâm | 26/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 30 | 23EL135 | Đặng Phạm Hoài | Trân | 30/07/2005 | 23EL1 | ||||