| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL004 | Hồ Thị Lan | Anh | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 23ET001 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 13/10/2005 | 23ET | ||||
| 3 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
| 4 | 23IT.EB025 | Đoàn Chí | Dũng | 19/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 5 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
| 6 | 22NS010 | DOÃN ĐỨC | DUY | 20/04/2004 | 22NS | ||||
| 7 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 22NS015 | ĐẶNG | GIÁP | 28/01/2004 | 22NS | ||||
| 9 | 23DM018 | Tăng Thu | Hà | 17/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 10 | 23ET011 | Nguyễn Thị Minh | Hải | 01/09/2005 | 23ET | ||||
| 11 | 22CE.B008 | DƯƠNG THỊ MỸ | HẠNH | 20/01/2004 | 22IC | ||||
| 12 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
| 13 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 14 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
| 15 | 23IT098 | Bùi Phước | Huy | 06/08/2005 | 23MC | ||||
| 16 | 23ET019 | Nguyễn Đức | Huy | 18/11/2005 | 23ET | ||||
| 17 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23BA019 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/02/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 23IT.B096 | Đoàn Hữu | Khánh | 13/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 20 | 23IT.B106 | Nguyễn Tuấn | Kiệt | 01/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 21 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
| 22 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
| 23 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
| 25 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
| 26 | 23BA034 | Phan Thị Diễm | Ly | 09/12/2005 | 23BA | ||||
| 27 | 23BA036 | Ngô Thị Trà | My | 17/09/2005 | 23BA | ||||
| 28 | 23BA037 | Trần Thị Thu | Na | 19/09/2005 | 23BA | ||||