| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT171 | Đặng Giang | Nam | 02/09/2005 | 23MC | ||||
| 2 | 23BA038 | Hà Huỳnh Thúy | Ngân | 26/12/2005 | 23BA | ||||
| 3 | 23EL072 | Ngô Hữu | Nguyên | 28/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23DM074 | Nguyễn Ngọc Thảo | Nguyên | 12/07/2005 | 23GBA | ||||
| 5 | 23IT187 | Phạm Công | Nguyên | 28/10/2005 | 23MC | ||||
| 6 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
| 7 | 22NS042 | HÀ DUY | NHẤT | 11/02/2004 | 22NS | ||||
| 8 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
| 9 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 10 | 23BA044 | Phan Thị Kim | Oanh | 18/02/2005 | 23BA | ||||
| 11 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23BA048 | Lương Thị Thu | Phương | 13/08/2005 | 23BA | ||||
| 14 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
| 15 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
| 16 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
| 17 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
| 18 | 23BA054 | Huỳnh Thị Hồng | Sen | 16/03/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
| 20 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
| 21 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA | ||||
| 22 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
| 23 | 23BA058 | Đào Thị Thanh | Thảo | 26/10/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
| 25 | 22NS068 | TRƯƠNG VĂN | THỊNH | 09/08/2004 | 22NS | ||||
| 26 | 23BA061 | Ngô Quang Hữu | Thọ | 10/12/2005 | 23BA | ||||
| 27 | 23EL118 | Hoàng Thị Minh | Thư | 12/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 28 | 23BA064 | Hoàng Thị Thanh | Thương | 12/02/2005 | 23BA | ||||