| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23BA063 | Trần Thị Thanh | Thúy | 05/10/2005 | 23BA | ||||
| 2 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 22NS074 | PHẠM ĐĂNG | TRÌNH | 15/07/2004 | 22NS | ||||
| 4 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
| 6 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
| 7 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
| 8 | 23DM152 | Nguyễn Long | Vũ | 29/07/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 23DM154 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 04/02/2005 | 23DM1 | ||||
| 10 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
| 11 | 23BA078 | Trần Thị Thảo | Vy | 12/07/2005 | 23BA | ||||
| 12 | 23EF053 | Trương Thị Như | Ý | 11/10/2005 | 23EF | ||||
| 13 | 23EL155 | Huỳnh Thị Kim | Yến | 31/10/2005 | 23EL1 | ||||