| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM001 | Đào Lê Bảo | An | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 2 | 22IT.EB003 | VÕ THỊ LAN | ANH | 14/03/2004 | 22ITe | ||||
| 3 | 22AD006 | DƯƠNG CÔNG | CƯỜNG | 02/01/2004 | 22AD | ||||
| 4 | 22IT.EB008 | ĐẶNG THỊ THANH | DIỄM | 28/12/2003 | 22ITe | ||||
| 5 | 22EL073 | NGUYỄN THỊ | DUNG | 25/05/2004 | 22EL2 | ||||
| 6 | 23DM016 | Trần Thị Thanh | Đằng | 12/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 7 | 22CE020 | HOÀNG XUÂN | ĐẠT | 06/06/2004 | 22IC | ||||
| 8 | 23DM015 | Nguyễn Tấn | Đạt | 07/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 9 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
| 10 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
| 11 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
| 12 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
| 13 | 23EL030 | Lê Thị | Hằng | 12/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 14 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
| 15 | 22EL079 | ĐÀO MINH | HOÀNG | 17/08/2004 | 22EL2 | ||||
| 16 | 23ET017 | Ngô Thị Như | Học | 18/09/2005 | 23ET | ||||
| 17 | 23EL044 | Trần Thị Hồng | Hưng | 19/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 23IT110 | Nguyễn Thị | Huyền | 27/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 19 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
| 20 | 23BA022 | Nguyễn Thị | Kim | 08/10/2005 | 23BA | ||||
| 21 | 23DM049 | Trần Thị Bích | Lành | 19/10/2005 | 23DM1 | ||||
| 22 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
| 23 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23EL058 | Bùi Thị Khánh | Ly | 26/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 25 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 26 | 22ET018 | LÊ THỊ | LÝ | 07/01/2004 | 22ET | ||||
| 27 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 28 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
| 29 | 23EL067 | Nguyễn Thị Na | Na | 17/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 30 | 23IM026 | Hồ Đắc | Nghĩa | 28/07/2005 | 23IM | ||||
| 31 | 23EL071 | Trương Bảo | Ngọc | 18/08/2005 | 23EL1 | ||||