| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 22EL026 | LA THỊ HỒNG | NGUYỆT | 05/09/2004 | 22EL1 | ||||
| 2 | 23DM076 | Nguyễn Thị | Nhàn | 26/10/2005 | 23DM2 | ||||
| 3 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 4 | 22IT.EB059 | HUỲNH THỊ | NHỊ | 03/03/2004 | 22ITe | ||||
| 5 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23IM030 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 14/11/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 22ET030 | DƯƠNG TÂM | NHƯ | 29/05/2004 | 22ET | ||||
| 8 | 22EL102 | VÕ THỊ KIM | OANH | 07/10/2004 | 22EL2 | ||||
| 9 | 23DM092 | Nguyễn Thị | Phấn | 27/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 10 | 23IT.B178 | Hoàng Cảnh Minh | Quân | 24/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 22EL041 | VÕ BÙI LỆ | QUYÊN | 01/06/2004 | 22EL1 | ||||
| 12 | 22EL042 | ĐINH THỊ DIỄM | QUỲNH | 08/06/2004 | 22EL1 | ||||
| 13 | 22EL107 | PHẠM LÊ PHƯƠNG | QUỲNH | 09/05/2004 | 22EL2 | ||||
| 14 | 23DM109 | Võ Thị Diễm | Quỳnh | 16/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 15 | 22IT255 | VÕ NGUYỄN TẤN | TÀI | 25/08/2004 | 22GIT | ||||
| 16 | 22AD045 | LÊ VIẾT TRƯỜNG | THÀNH | 05/02/2004 | 22AD | ||||
| 17 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23IT.B202 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 19 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 20 | 23EL120 | Nguyễn Lê Kiều | Thư | 15/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 21 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
| 22 | 23EL121 | Trần Nguyễn Thanh | Thư | 23/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 23 | 22ET046 | MAI THỊ | THỦY | 12/09/2004 | 22ET | ||||
| 24 | 23ET049 | Nguyễn Phương Thảo | Tiên | 10/12/2005 | 23ET | ||||
| 25 | 23ET050 | Trần Viết | Tín | 25/11/2005 | 23ET | ||||
| 26 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
| 27 | 23DM137 | Mai Thị | Trâm | 08/06/2005 | 23DM2 | ||||
| 28 | 23DM140 | Văn Thùy | Trâm | 08/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 29 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 21IT456 | TRẦN QUANG | TRÌNH | 08/01/2003 | 21SE4 | ||||
| 31 | 22AD052 | NGUYỄN VĂN QUANG | TRƯỜNG | 26/12/2004 | 22AD | ||||