| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23BA001 | Ngô Thị Thúy | An | 02/02/2005 | 23BA | ||||
| 2 | 21IT462 | HỒ XUÂN TUẤN | ANH | 16/08/2003 | 21IR | ||||
| 3 | 22IT.B012 | ĐÀO GIA | BẢO | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
| 4 | 22CE.B001 | HUỲNH ĐÌNH | CHIỂU | 18/07/2004 | 22ES | ||||
| 5 | 23EL014 | Lê Phạm Kiều | Diễm | 06/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23EL015 | Đỗ Thị | Diệu | 22/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 21IT604 | NGUYỄN TRẦN TIẾN | DŨNG | 16/11/2003 | 21IR | ||||
| 8 | 22CE.B007 | TRẦN QUỐC | ĐĂNG | 05/02/2004 | 22ES | ||||
| 9 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 22CE.B006 | NGUYỄN DUY | ĐẠT | 09/04/2004 | 22ES | ||||
| 11 | 23EL022 | Hà Khánh | Giang | 18/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 12 | 23EL028 | Lương Gia | Hân | 06/12/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23EL033 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23EL034 | Bùi Thị Minh | Hảo | 26/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23DM025 | Đặng Thị Thu | Hiền | 25/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 16 | 23EL037 | Trịnh Thị Thúy | Hiền | 23/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 17 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 21IT609 | LÊ QUANG | HIẾU | 29/08/2003 | 21SE4 | ||||
| 19 | 23EL041 | Huỳnh Phạm Xuân | Hoa | 05/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 20 | 23BA015 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/02/2005 | 23BA | ||||
| 21 | 23NS043 | Phạm Tuấn | Hưng | 24/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 22 | 22CE.B011 | DƯƠNG QUANG | HUY | 29/04/2004 | 22IC | ||||