| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL046 | Lê Thị Thanh | Huyền | 03/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
| 3 | 23DM043 | Hồ Ngọc Yến | Khanh | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 4 | 23IT.EB050 | Lê Hồ Anh | Khôi | 09/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 5 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 6 | 23DM047 | Phạm Thị Thủy | Lài | 29/06/2004 | 23DM2 | ||||
| 7 | 23IT.B112 | Nguyễn Đình | Lân | 28/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 22CE050 | ĐOÀN THANH | LINH | 29/02/2004 | 22ES | ||||
| 9 | 23DM054 | Nguyễn Phạm Gia | Linh | 20/07/2005 | 23DM2 | ||||
| 10 | 22CE051 | LÊ NGUYÊN | LỘC | 22/04/2004 | 22ES | ||||
| 11 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 12 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
| 13 | 23BA035 | Đặng Ngọc | Mừng | 25/03/2005 | 23BA | ||||
| 14 | 23EL065 | Bùi Thị My | My | 23/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 16 | 23DM069 | Đoàn Thị Xuân | Ngọc | 13/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 17 | 22IM015 | NGUYỄN BẢO | NGỌC | 21/03/2004 | 22IM | ||||
| 18 | 22CE.B019 | LÊ VĂN | NGUYÊN | 07/09/2004 | 22IC | ||||
| 19 | 21AD043 | PHAN HOÀNG TRUNG | NGUYÊN | 01/12/2003 | 21AD | ||||
| 20 | 23EL078 | Lê Thị Yến | Nhi | 10/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 21 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 22 | 23IT212 | Phạm Ngọc | Phổ | 16/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 23 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 24 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||