| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM093 | Lê Bá | Phước | 06/06/2005 | 23DM2 | ||||
| 2 | 23EL093 | Phạm Mai | Phương | 03/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 3 | 23DM108 | Trần Như Ái | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 4 | 23EL098 | Nguyễn Thị My | Sa | 25/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 5 | 23IT.B187 | Đào Xuân | Sang | 28/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
| 7 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
| 8 | 22CE.B029 | NGUYỄN ĐỨC | THẠO | 07/06/2004 | 22IC | ||||
| 9 | 23EL123 | Thái Thị Thanh | Thùy | 14/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | ||||
| 11 | 22EF050 | PHẠM THỊ ÁI | TIÊN | 06/01/2004 | 22EF | ||||
| 12 | 22IT.B212 | NGUYỄN THÀNH | TÍN | 07/02/2004 | 22SE1B | ||||
| 13 | 23EL130 | Lương Thị Mỹ | Trà | 14/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 14 | 23EL137 | Nguyễn Thị | Trang | 23/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23EL139 | Nguyễn Văn Minh | Triết | 27/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 16 | 23DM144 | Nguyễn Thị Hạnh | Tuyền | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 17 | 23EL144 | Võ Thị Thanh | Tuyền | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 22CE092 | PHẠM QUỐC | VIỆT | 30/06/2004 | 22ES | ||||
| 20 | 23EL149 | Trần Thị Xa | Voay | 09/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 22CE.B037 | ĐẶNG CÔNG | VŨ | 31/05/2004 | 22IC | ||||
| 22 | 22IT.B250 | TRƯƠNG VĂN | VƯƠNG | 06/08/2004 | 22MCB | ||||
| 23 | 23EL151 | Trương Mỹ | Vy | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 22EL136 | ĐẶNG THỊ KIM | YẾN | 24/09/2004 | 22EL2 | ||||