| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL005 | Hoàng Minh | Anh | 21/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
| 3 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
| 4 | 23EL019 | Lê Nguyễn Minh | Duy | 27/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 5 | 22IT.B044 | NGUYỄN CHÍ | ĐẠT | 08/06/2004 | 22SE1B | ||||
| 6 | 23DM017 | Nguyễn Hoàng Nhật | Đức | 26/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 7 | 23EL026 | Lương Thị Kim | Hạ | 17/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
| 10 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
| 11 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
| 12 | 23EL042 | Đinh Thị Ánh | Hoài | 08/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23EL043 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 15 | 23EL050 | Nguyễn Thị Diễm | Kiều | 25/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23EL052 | Bùi Thị Mỹ | Lệ | 14/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 17 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23DM052 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 23/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 19 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 20 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 21 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 22 | 23BA033 | Bùi Thị Thảo | Ly | 01/01/2005 | 23GBA | ||||
| 23 | 23DM061 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 06/04/2005 | 23DM1 | ||||
| 24 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23DM063 | Trần Phương | Mai | 04/12/2005 | 23DM2 | ||||
| 26 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 27 | 22DA054 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 04/02/2004 | 22DA | ||||
| 28 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||