| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL074 | Huỳnh Thị Yến | Nhật | 24/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 3 | 23DM079 | Ngô Thị | Nhi | 27/11/2005 | 23DM1 | ||||
| 4 | 22IT.EB060 | LÊ THỊ PHONG | NHƯ | 07/03/2003 | 22KIT | ||||
| 5 | 23DM085 | Lê Thị Quỳnh | Như | 11/03/2005 | 23DM2 | ||||
| 6 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23EL088 | Phạm Nguyễn Trà | Ny | 03/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 9 | 23BA047 | Nguyễn Trần Triệu | Phong | 27/08/2005 | 23BA | ||||
| 10 | 23DM098 | Lưu Thị Bích | Phượng | 23/02/2005 | 23DM1 | ||||
| 11 | 22DA061 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 30/10/2004 | 22DA | ||||
| 12 | 23DM104 | Huỳnh Lê Trúc | Quỳnh | 13/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 13 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 14 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
| 15 | 23EL100 | Lương Thị Thanh | Sương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23BA056 | Phan Thị Minh | Thanh | 10/10/2005 | 23GBA | ||||
| 17 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 19 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23CE.B022 | Phạm Võ Minh | Tiến | 17/06/2005 | 23ES | ||||
| 21 | 23EL127 | Đoàn Thị | Tình | 05/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 22 | 23BA065 | Mai Thị | Trâm | 24/03/2005 | 23BA | ||||
| 23 | 22IT311 | PHAN LÊ ANH | TRÍ | 15/01/2004 | 22MC | ||||
| 24 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
| 25 | 23DM145 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 26 | 23BA070 | Lê Thị Thảo | Uyên | 12/01/2004 | 23GBA | ||||
| 27 | 23EL147 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 01/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 28 | 23CE.B031 | Trần Xuân | Vũ | 26/09/2005 | 23ES | ||||