| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B110 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
| 2 | 22NS003 | VÕ VĂN | BẢO | 18/08/2004 | 22NS | ||||
| 3 | 22CE011 | NGUYỄN MINH | CHÂU | 12/05/2004 | 22ES | ||||
| 4 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 22DA011 | NGUYỄN NGỌC | DIỂM | 07/11/2004 | 22DA | ||||
| 6 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 7 | 22DA013 | LÊ BÁ | DŨNG | 19/08/2004 | 22DA | ||||
| 8 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 23EF009 | Trần Khánh | Dung | 06/11/2005 | 23EF | ||||
| 10 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23IM007 | Phạm Khánh | Hà | 18/01/2005 | 23IM | ||||
| 12 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
| 13 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
| 15 | 23DM028 | Phan Thị Thanh | Hiền | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 16 | 23IM008 | Hồ Thanh | Hiếu | 23/09/2005 | 23IM | ||||
| 17 | 23EF016 | Lê Nguyễn Minh | Hiếu | 26/01/2005 | 23EF | ||||
| 18 | 22DA024 | PHAN VĂN | HIẾU | 01/10/2004 | 22DA | ||||
| 19 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
| 20 | 23DM034 | Nguyễn Thị Mỹ | Hòa | 21/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 21 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 22 | 23DM038 | Huỳnh Thị | Hồng | 16/01/2005 | 23GBA | ||||
| 23 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
| 24 | 23IT122 | Lê Minh | Khanh | 12/11/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 22BA035 | HỒ ĐẮC | LÂM | 09/04/2004 | 22BA | ||||
| 26 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 27 | 23ET022 | Lê Thị Mỹ | Linh | 25/02/2005 | 23ET | ||||
| 28 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||