| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B202 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM057 | Trần Thị Khánh | Linh | 08/08/2005 | 23GBA | ||||
| 2 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||
| 3 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 23IM018 | Hà Phước | Long | 13/11/2005 | 23IM | ||||
| 5 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
| 6 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
| 7 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 22DA046 | PHẠM VĂN NHẬT | MINH | 27/11/2004 | 22DA | ||||
| 9 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
| 10 | 23ET029 | Lê Thị Thu | Ngân | 09/02/2005 | 23ET | ||||
| 11 | 23DM068 | Võ Tuyết | Ngân | 01/07/2005 | 23DM1 | ||||
| 12 | 23DM070 | Hồ Dương Bảo | Ngọc | 06/09/2005 | 23GBA | ||||
| 13 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
| 15 | 23EL076 | Đoàn Yến | Nhi | 15/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
| 17 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23DM081 | Nguyễn Thị | Nhớ | 27/03/2005 | 23DM2 | ||||
| 19 | 23DM084 | Võ Thị Thùy | Nhung | 25/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 20 | 23IT209 | Ngô Nhật | Phong | 07/11/2005 | 23GIT | ||||
| 21 | 23IT210 | Tào Nguyên | Phong | 28/08/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 23 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 24 | 23IT218 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | 12/10/2005 | 23MC | ||||
| 25 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
| 26 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
| 27 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
| 28 | 23IM037 | Trần Thị Như | Quỳnh | 15/07/2005 | 23IM | ||||
| 29 | 23DM120 | Bùi Đình | Thắng | 29/03/2005 | 23GBA | ||||