| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
| 2 | 23DM004 | Phạm Thị Bảo | Anh | 04/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 3 | 23IM003 | Trần Tuấn | Anh | 17/05/2005 | 23IM | ||||
| 4 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
| 5 | 23DM007 | Dương Ngọc Tuyền | Châu | 16/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 6 | 23CE010 | Lê Thành | Danh | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 7 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
| 9 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
| 10 | 21DA008 | NGUYỄN HUỲNH | ĐỨC | 08/01/2003 | 21DA | ||||
| 11 | 23ET009 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 08/10/2005 | 23ET | ||||
| 12 | 23EL031 | Nguyễn Thị Ngọc | Hằng | 27/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 13 | 23DM020 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 10/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 14 | 23EL036 | Trần Thị Hồng | Hiền | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23DM030 | Nguyễn Thị | Hiệp | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
| 16 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 17 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23KIT | ||||
| 18 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23EL049 | Đặng Phạm Minh | Khoa | 28/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 23DM046 | Nguyễn Vũ Thiên | Kim | 08/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 22 | 23DM051 | Cao Thị Diệu | Linh | 18/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 23 | 22BA038 | LÊ NGỌC KHÁNH | LINH | 06/08/2004 | 22BA | ||||
| 24 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23DA038 | Ngô Thị Xuân | Mai | 24/05/2005 | 23DA | ||||
| 26 | 23EL069 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 10/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 27 | 23DM073 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 23/05/2004 | 23DM1 | ||||
| 28 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||