| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23DM086 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 3 | 22EL035 | TRƯƠNG THỊ ÁI | NHƯ | 26/05/2004 | 22EL1 | ||||
| 4 | 23DM083 | Trần Thị | Nhung | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 5 | 23DM089 | Lê Thị Kim | Nữ | 17/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 6 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 7 | 23DM097 | Đinh Thị Thanh | Phượng | 20/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 8 | 23EL092 | Ngô Hoàng Khánh | Phương | 01/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 9 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
| 10 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 11 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
| 12 | 23DM100 | Nguyễn Minh | Quang | 25/11/2005 | 23DM2 | ||||
| 13 | 23EL096 | Lê Bảo | Quốc | 28/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 14 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 15 | 22EL045 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | 06/10/2004 | 22EL1 | ||||
| 16 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 17 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 18 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23DM119 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 20 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 23EL114 | Võ Trần Thanh | Thảo | 26/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 22 | 23DM121 | Vũ Phạm Kim | Thiện | 01/12/2005 | 23DM1 | ||||
| 23 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||