| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 15/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Tiếng Anh nâng cao 2 (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM129 | Đỗ Thị Thanh | Thúy | 11/09/2005 | 23DM1 | ||||
| 2 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23DA065 | Huỳnh Ngọc Bảo | Trâm | 20/01/2005 | 23DA | ||||
| 4 | 23DM138 | Nguyễn Tường Bảo | Trâm | 25/05/2005 | 23DM2 | ||||
| 5 | 23ET052 | Lê Bảo | Trân | 10/06/2005 | 23ET | ||||
| 6 | 22IT.B217 | LÊ NGUYỄN THÙY | TRANG | 28/11/2004 | 22SE1B | ||||
| 7 | 22IT.EB083 | NGUYỄN VĂN PHÚC | TRÌNH | 14/02/2004 | 22ITe | ||||
| 8 | 23IM049 | Phạm Thị Việt | Trinh | 05/05/2005 | 23IM | ||||
| 9 | 23IM050 | Nguyễn Hoàng Anh | Trúc | 31/10/2004 | 23IM | ||||
| 10 | 23DM142 | Nguyễn Thị Như | Trúc | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 11 | 23EL143 | Nguyễn Quang | Trường | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 12 | 21IT659 | HỒ THANH | TÚ | 26/09/2003 | 21SE2 | ||||
| 13 | 23IT.B241 | Nguyễn Thành Tiến | Tùng | 11/12/2005 | 23MC | ||||
| 14 | 23IM054 | Ngô Thị Thanh | Tuyền | 16/09/2005 | 23IM | ||||
| 15 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23EF051 | Lê Thị Thanh | Vy | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 17 | 23EL150 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | 16/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 23EL153 | Nguyễn Như | Ý | 18/05/2005 | 23EL1 | ||||