| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Toán cho học máy (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B104 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23AI034 | Nguyễn Hoàng Minh | Nguyên | 22/03/2005 | 23AI | ||||
| 2 | 23AI036 | Lê Bá | Nhân | 12/02/2005 | 23AI | ||||
| 3 | 23AI037 | Nguyễn Minh | Nhật | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 4 | 23AI038 | Đặng Trần Yến | Nhi | 16/01/2005 | 23AI | ||||
| 5 | 23AI039 | Nguyễn Hà | Nhi | 21/08/2005 | 23AI | ||||
| 6 | 24IT198 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 20/07/2006 | 24JIT | ||||
| 7 | 24ITB149 | TỪ THẮNG | PHÁT | 22/12/2006 | 24JIT | ||||
| 8 | 23AI040 | Nguyễn Văn | Phụng | 27/05/2005 | 23AI | ||||
| 9 | 23AI041 | Phạm Hoàng | Quân | 01/07/2005 | 23AI | ||||
| 10 | 22IT.B170 | LÊ TĂNG PHÚ | QUÝ | 01/05/2004 | 22GIT | ||||
| 11 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
| 12 | 23AI043 | Nguyễn Vĩnh | Sanh | 23/08/2004 | 23AI | ||||
| 13 | 23AI044 | Nguyễn Minh | Son | 18/06/2005 | 23AI | ||||
| 14 | 23AI045 | Võ | Sơn | 17/01/2005 | 23AI | ||||
| 15 | 23AI046 | Ngô Mạnh | Tân | 23/07/2005 | 23AI | ||||
| 16 | 24AI051 | LÊ MẠNH | THẮNG | 22/03/2006 | 24AI | ||||
| 17 | 23AI047 | Lê Đặng Văn | Thi | 07/04/2005 | 23AI | ||||
| 18 | 23AI048 | Nguyễn Minh | Toàn | 16/05/2005 | 23AI | ||||
| 19 | 23AI049 | Dương Thành | Trí | 24/04/2005 | 23AI | ||||
| 20 | 22AD049 | ĐẶNG THÔNG | TRÍ | 04/02/2004 | 22AD | ||||
| 21 | 23AI050 | Nguyễn Đức | Triển | 26/11/2005 | 23AI | ||||
| 22 | 23AI051 | Thái Thành | Trung | 24/08/2004 | 23AI | ||||
| 23 | 23AI052 | Nguyễn Đình | Trường | 19/11/2005 | 23AI | ||||
| 24 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 25 | 22IT330 | NGUYỄN TÀI | TUỆ | 29/01/2001 | 22AD | ||||
| 26 | 23AI053 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 19/11/2004 | 23AI | ||||
| 27 | 23AI054 | Phạm Văn | Vinh | 28/12/2005 | 23AI | ||||
| 28 | 23AI055 | Lê Tiến | Vũ | 16/07/2005 | 23AI | ||||
| 29 | 23AI056 | Trương Tấn | Vũ | 24/01/2005 | 23AI | ||||
| 30 | 23AI057 | Phạm Kim | Vương | 23/08/2005 | 23AI | ||||
| 31 | 23AI058 | Trịnh Đình | Vượng | 01/06/2005 | 23AI | ||||