| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Xử lý tín hiệu số (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE001 | Ngô Văn Bảo | Ân | 05/12/2005 | 23ES | ||||
| 2 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
| 3 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
| 4 | 23CE003 | Huỳnh Gia | Bảo | 03/04/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23CE005 | Nguyễn Quang | Chuẩn | 21/07/2005 | 23ES | ||||
| 6 | 23CE006 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/11/2005 | 23IC | ||||
| 7 | 23CE007 | Nguyễn Văn | Cường | 09/02/2005 | 23ES | ||||
| 8 | 23CE008 | Trương Khắc | Cường | 22/05/2005 | 23IC | ||||
| 9 | 23CE009 | Võ Nguyễn | Cường | 21/11/2005 | 23IC | ||||
| 10 | 23CE016 | Lê Văn | Dương | 10/12/2005 | 23ES | ||||
| 11 | 23CE017 | Nguyễn Nguyên | Dương | 03/11/2005 | 23ES | ||||
| 12 | 23CE012 | Trần Dụng | Đạt | 09/04/2005 | 23IC | ||||
| 13 | 23CE015 | Nguyễn Văn | Đức | 22/08/2001 | 23IC | ||||
| 14 | 23CE020 | Đỗ Hoàng | Hải | 20/07/2005 | 23IC | ||||
| 15 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
| 16 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
| 17 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
| 18 | 23CE022 | Phạm Ngọc | Hải | 27/11/2005 | 23ES | ||||
| 19 | 23CE023 | Nguyễn Chí | Hiếu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
| 20 | 23CE025 | Lê | Hoàng | 20/11/2005 | 23IC | ||||
| 21 | 23CE024 | Lê Bảo | Hoàng | 05/12/2005 | 23ES | ||||
| 22 | 23CE026 | Nông Duy | Hoàng | 29/12/2005 | 23IC | ||||
| 23 | 23IT090 | Trần Văn | Hoàng | 09/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 24 | 23CE027 | Hồ Thị | Huế | 26/06/2004 | 23ES | ||||
| 25 | 23CE028 | Dương Văn | Hùng | 26/03/2003 | 23IC | ||||
| 26 | 23CE030 | Châu Ngọc | Huy | 08/11/2005 | 23ES | ||||
| 27 | 23IT099 | Đoàn Ngọc Quốc | Huy | 05/01/2005 | 23ES | ||||
| 28 | 23CE032 | Nguyễn Hữu Bảo | Huy | 13/01/2005 | 23ES | ||||
| 29 | 20CE005 | Nguyễn Minh | Huy | 24/09/2002 | 20CE | ||||
| 30 | 23CE033 | Trần Nguyên | Hy | 17/07/2005 | 23ES | ||||
| 31 | 23CE035 | Đoàn Công | Khoa | 01/08/2005 | 23IC | ||||
| 32 | 23CE037 | Nguyễn Thanh | Kiên | 21/11/2005 | 23IC | ||||
| 33 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
| 34 | 23CE040 | Nguyễn Vũ Duy | Linh | 01/01/2005 | 23IC | ||||
| 35 | 23CE041 | Phan Duy | Luân | 21/12/2005 | 23IC | ||||
| 36 | 21CE101 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 15/05/2003 | 21CE2 | ||||
| 37 | 23CE044 | Trần Quang | Minh | 16/10/2005 | 23IC | ||||
| 38 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
| 39 | 23CE046 | Nguyễn Đình | Nam | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 40 | 23CE047 | Đỗ Tiến Thành | Nghĩa | 15/06/2005 | 23IC | ||||
| 41 | 23NS067 | Bùi Công | Nguyên | 13/05/2005 | 23ES | ||||