| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 10/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Xử lý tín hiệu số (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A212 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE049 | Nguyễn Tam | Nguyên | 22/02/2005 | 23IC | ||||
| 2 | 23CE050 | Hoàng Ngọc Bảo | Nhân | 25/08/2005 | 23IC | ||||
| 3 | 23CE052 | Nguyễn Long | Nhật | 10/05/2005 | 23IC | ||||
| 4 | 23CE054 | Nguyễn Mậu Minh | Phát | 02/04/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23CE055 | Hoàng | Phúc | 03/02/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23CE056 | Nguyễn Kim | Phương | 06/08/2005 | 23IC | ||||
| 7 | 23CE057 | Trần Đình | Phương | 16/06/2005 | 23ES | ||||
| 8 | 23CE058 | Đặng Đôn Anh | Quân | 25/07/2005 | 23IC | ||||
| 9 | 23CE059 | Lê Anh | Quân | 29/07/2005 | 23IC | ||||
| 10 | 23CE060 | Nguyễn Minh | Quân | 26/02/2005 | 23IC | ||||
| 11 | 23CE061 | Trịnh Đàm Minh | Quân | 23/10/2005 | 23IC | ||||
| 12 | 23CE062 | Đào Xuân | Quang | 02/10/2005 | 23ES | ||||
| 13 | 23CE063 | Trần Minh | Quang | 04/01/2005 | 23ES | ||||
| 14 | 21CE111 | HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | ||||
| 15 | 23CE065 | Nguyễn Lê Minh | Sang | 28/11/2005 | 23IC | ||||
| 16 | 23CE067 | Nguyễn Đình | Sinh | 23/03/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 23CE068 | Hoàng Thanh | Sơn | 10/12/2005 | 23ES | ||||
| 18 | 23CE071 | Nguyễn Đình | Tài | 16/05/2005 | 23ES | ||||
| 19 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
| 20 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
| 21 | 23CE072 | Đỗ Trần Chí | Thắng | 12/06/2005 | 23IC | ||||
| 22 | 23CE075 | Đinh Văn | Thanh | 25/08/2005 | 23ES | ||||
| 23 | 23CE076 | Nguyễn Bá | Thiện | 02/03/2005 | 23IC | ||||
| 24 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
| 25 | 23CE077 | Võ Ngọc Minh | Thư | 05/09/2005 | 23IC | ||||
| 26 | 23CE078 | Hoàng Đức | Tiến | 10/07/2005 | 23ES | ||||
| 27 | 23CE080 | Nguyễn Tân | Tiến | 23/08/2005 | 23IC | ||||
| 28 | 23CE081 | Tạ Quang Minh | Trí | 29/11/2005 | 23IC | ||||
| 29 | 23CE.B024 | Nguyễn Trương Châu | Trinh | 22/05/2005 | 23ES | ||||
| 30 | 23CE083 | Dương Thanh | Trường | 29/10/2005 | 23IC | ||||
| 31 | 23CE084 | Lê Anh | Trường | 25/10/2005 | 23ES | ||||
| 32 | 23CE085 | Nguyễn Minh Anh | Tú | 08/10/2004 | 23ES | ||||
| 33 | 23CE086 | Đàm Phúc | Tuấn | 07/12/2005 | 23IC | ||||
| 34 | 23CE087 | Tạ Danh Anh | Tuấn | 27/03/2005 | 23IC | ||||
| 35 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | ||||
| 36 | 23CE088 | Trần Thạch Minh | Tuấn | 04/04/2005 | 23ES | ||||
| 37 | 23CE089 | Nguyễn Thanh | Tùng | 17/12/2005 | 23ES | ||||
| 38 | 23CE091 | Nguyễn Thị Hà | Vi | 08/01/2005 | 23ES | ||||
| 39 | 23CE093 | Trương Công | Việt | 11/01/2005 | 23ES | ||||
| 40 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
| 41 | 23CE094 | Trần Thị Diễm | Vy | 21/12/2005 | 23ES | ||||