| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 22/10/2005 | 23IC | ||||
| 2 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
| 3 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 4 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
| 5 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
| 6 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT.B028 | Đinh Quốc | Duy | 18/12/2005 | 23MC | ||||
| 8 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
| 9 | 23EF012 | Trần Thanh | Đạt | 11/11/2005 | 23EF | ||||
| 10 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 11 | 23IT.B059 | Lê Quang | Hiệu | 04/02/2005 | 23MC | ||||
| 12 | 23IT.B058 | Trương Nguyễn Trung | Hiếu | 16/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23ET015 | Nguyễn Trương Mỹ | Hoa | 14/05/2005 | 23ET | ||||
| 14 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
| 15 | 23ET016 | Nguyễn Thanh | Hoài | 15/10/2005 | 23ET | ||||
| 16 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
| 17 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
| 18 | 23IT.B069 | Nguyễn Văn | Hùng | 22/06/2005 | 23GITB | ||||
| 19 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
| 20 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
| 21 | 23IT.B083 | Trần Ngọc Anh | Huy | 13/05/2005 | 23MC | ||||
| 22 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
| 23 | 20IT380 | Nguyễn Văn | Khải | 22/11/2002 | 20DA | ||||
| 24 | 24IT110 | VÕ NGUYÊN | KHANG | 14/11/2006 | 24GIT1 | ||||
| 25 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
| 26 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
| 27 | 23IT.B100 | Hà Ngọc Đăng | Khoa | 07/12/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23DM045 | Võ Xuân | Khoa | 02/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 29 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||