| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B103 | Hoàng Mạnh | Kiên | 07/07/2005 | 23MC | ||||
| 2 | 23IT.B104 | Hồ Văn | Kiệt | 29/07/2005 | 23MC | ||||
| 3 | 23IT.B107 | Đoàn Lam Vân | Kỳ | 23/12/2005 | 23MC | ||||
| 4 | 23IT.B110 | Lê Thái | Lâm | 18/11/2005 | 23GITB | ||||
| 5 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
| 6 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT.B131 | Lê Nguyễn Quang | Minh | 28/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 23DM065 | Lê Phạm Tuyết | Ngân | 25/06/2005 | 23DM2 | ||||
| 9 | 23IT.EB061 | Nguyễn Ánh Kim | Ngân | 18/05/2004 | 23ITe1 | ||||
| 10 | 23BA041 | Trần Thị Minh | Nguyệt | 13/02/2005 | 23GBA | ||||
| 11 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23ET034 | Nguyễn Lưu Quỳnh | Nhi | 07/05/2005 | 23ET | ||||
| 13 | 23IT.B155 | Phạm Lan | Nhi | 28/02/2005 | 23GITB | ||||
| 14 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT221 | Võ Văn | Quang | 16/05/2005 | 23MC | ||||
| 16 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
| 17 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
| 18 | 23DM107 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 26/11/2005 | 23DM2 | ||||
| 19 | 24IT238 | ĐẶNG NGUYỄN TIẾN | TÂN | 22/08/2006 | 24GIT1 | ||||
| 20 | 23IT.B205 | Lê Thị | Thắm | 10/12/2005 | 23GITB | ||||
| 21 | 23IT.B206 | Nguyễn Duy | Thăng | 24/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.B198 | Phan Trọng | Thanh | 19/03/2005 | 23MC | ||||
| 24 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23DM131 | Nguyễn Thị | Thư | 21/02/2005 | 23DM2 | ||||
| 26 | 23IT.EB107 | Trần Minh | Thuận | 14/03/2005 | 23JIT | ||||
| 27 | 23IT.B221 | Đặng Xuân | Tiến | 26/06/2005 | 23JIT | ||||
| 28 | 23IT.EB108 | Trần Phan Minh | Tiến | 06/01/2005 | 23JIT | ||||
| 29 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
| 30 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||