| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 2 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 3 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 4 | 22DM065 | HOÀNG BẢO | NGỌC | 08/06/2004 | 22DM | ||||
| 5 | 23IT.B146 | Phạm Trung | Nguyên | 23/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 23IT.B147 | Võ Nhật | Nguyên | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 23IT.EB067 | Nguyễn Nhã Quỳnh | Nhi | 25/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 8 | 23IT.B157 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 23/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 10 | 23IT.B161 | Trần Văn | Pháp | 18/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 24IT204 | LÊ CÔNG | PHÚ | 19/07/2006 | 24GT | ||||
| 12 | 23IT.B164 | Nguyễn Văn Hoàng | Phú | 10/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 13 | 23IT.EB073 | Đinh Công | Phúc | 06/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 14 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC | ||||
| 15 | 23IT.B173 | Arất Thị Bích | Phượng | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT.EB079 | Lê Văn | Quân | 25/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.B176 | Nguyễn Phan Nhật | Quang | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT.EB086 | Nguyễn Thái | Sơn | 24/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 19 | 23IT240 | Hồ Châu | Sỹ | 04/03/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT.EB087 | Nguyễn Văn | Tài | 15/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 21 | 23IT.B194 | Võ Văn | Tài | 13/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23IT.EB093 | Trần Quang | Thắng | 04/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 23 | 23ET041 | Đặng Phương | Thanh | 15/09/2005 | 23ET | ||||
| 24 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 25 | 23ET042 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 20/06/2005 | 23ET | ||||
| 26 | 23IT.B204 | Nguyễn Thuận | Thảo | 04/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 27 | 23ET043 | Lê Hương | Thi | 22/12/2005 | 23ET | ||||
| 28 | 23IT.EB099 | Võ Huỳnh Đông | Thi | 04/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 29 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 30 | 23IT.EB105 | Huỳnh Thanh | Thuận | 26/03/2005 | 23ITe1 | ||||