| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL003 | Hồ Đức | Anh | 26/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23DM005 | Vũ Kim | Ánh | 20/10/2005 | 23DM1 | ||||
| 3 | 23EL016 | Lê Nguyễn Bảo | Dung | 15/04/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23IT.B034 | Đỗ Thảo | Dương | 27/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23IT.B030 | Phan Thị Hạ | Duy | 18/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 23ET008 | Nguyễn Ngọc | Duyên | 13/12/2005 | 23ET | ||||
| 7 | 23EL013 | Phạm Thị Hồng | Đào | 27/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 8 | 23ET005 | Nguyễn Xuân | Đức | 11/05/2005 | 23ET | ||||
| 9 | 23EL021 | Châu Thị Hương | Giang | 16/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23IT.B044 | Lê Thị Hương | Giang | 29/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23CE021 | Đoàn Phú | Hải | 03/05/2005 | 23ES | ||||
| 12 | 23ET012 | Đặng Thị Thu | Hằng | 15/01/2005 | 23ET | ||||
| 13 | 23ET013 | Hồ Ngọc Cẩm | Hằng | 27/12/2005 | 23ET | ||||
| 14 | 23EL035 | Đặng Minh | Hậu | 25/04/2005 | 23EL1 | ||||
| 15 | 23IT.B052 | Ngô Võ Phương | Hiền | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23DM032 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 13/12/2004 | 23DM1 | ||||
| 17 | 23DM037 | Hồ Thị Kim | Hoanh | 08/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 18 | 23ET018 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/12/2005 | 23ET | ||||
| 19 | 23DM044 | Nguyễn Yến | Khanh | 16/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 20 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 24MT012 | ĐINH THỊ THÚY | LANH | 16/03/2006 | 24MT | ||||
| 22 | 23IM016 | Nguyễn Đức | Liêm | 21/10/2005 | 23IM | ||||
| 23 | 23ET021 | Lê Thị Khánh | Linh | 30/05/2005 | 23ET | ||||
| 24 | 23EL053 | Nguyễn Thị Kim | Linh | 11/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23DM056 | Trần Thị Khánh | Linh | 05/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 26 | 23DM060 | Nguyễn Thị Tuyết | Loan | 18/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 27 | 23ET025 | Phan Hiếu Pha | Luân | 11/08/2005 | 23ET | ||||
| 28 | 23IT.B130 | Phạm Thị Trúc | Ly | 24/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23EL060 | Lê Thị Tuyết | Mai | 28/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 23EL061 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 22/01/2004 | 23EL1 | ||||