| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 2 | 23EL064 | Võ Ngọc | Minh | 08/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23CE045 | Đoàn Trọng | Mỹ | 03/06/2005 | 23ES | ||||
| 4 | 23ET027 | Nguyễn Thị Kim | Mỹ | 08/07/2005 | 23ET | ||||
| 5 | 23EL066 | Nguyễn Thị My | Na | 19/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 6 | 23DM072 | Lê Thị Bảo | Ngọc | 14/11/2005 | 23DM1 | ||||
| 7 | 23ET032 | Trần Thị Phương | Nguyên | 06/02/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 9 | 23EL077 | Lê Thị Thùy | Nhi | 12/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23EL081 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 19/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 11 | 23ET035 | Nguyễn Xuân | Nhi | 04/07/2005 | 23ET | ||||
| 12 | 23EL086 | Lê Nguyễn Mỹ | Nhung | 22/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23DM088 | Phạm Thị | Nhựt | 12/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 14 | 23EL090 | Đinh Thị Hồng | Phúc | 28/08/2005 | 23EL2 | ||||
| 15 | 23ET037 | Trần Thị | Phúc | 11/08/2005 | 23ET | ||||
| 16 | 23DM096 | Đinh Thị | Phượng | 02/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 17 | 23DM097 | Đinh Thị Thanh | Phượng | 20/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 18 | 23DM094 | Nguyễn Uyên | Phương | 10/03/2005 | 23DM2 | ||||
| 19 | 23IT.B177 | Hồ Hoàng Anh | Quân | 18/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 20 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | ||||
| 21 | 23EL097 | Nguyễn Như | Quỳnh | 29/01/2005 | 23EL1 | ||||
| 22 | 23DM106 | Nguyễn Phan Nhật | Quỳnh | 11/02/2005 | 23GBA | ||||
| 23 | 23ET040 | Trương Thị | Quỳnh | 05/09/2005 | 23ET | ||||
| 24 | 23EL101 | Nguyễn Thị Mỹ | Tâm | 06/03/2004 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 26 | 23DM116 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 13/04/2005 | 23DM1 | ||||
| 27 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 28 | 23DM122 | Trần Thị Kim | Thọ | 28/06/2005 | 23GBA | ||||
| 29 | 23ET044 | Huỳnh Khánh | Thư | 09/07/2005 | 23ET | ||||
| 30 | 23ET046 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 07/02/2005 | 23ET | ||||