| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23BA001 | Ngô Thị Thúy | An | 02/02/2005 | 23BA | ||||
| 2 | 23IT.EB001 | Võ Nguyễn Hoàng | An | 01/10/2005 | 23GITB | ||||
| 3 | 23DA007 | Phạm Thị Mai | Bình | 05/12/2005 | 23DA | ||||
| 4 | 23CE.B003 | Phan Đình | Cường | 27/10/2005 | 23ES | ||||
| 5 | 23ET004 | Nguyễn Thái Ái | Diễm | 25/08/2005 | 23ET | ||||
| 6 | 21EL004 | TRẦN THỊ THUÝ | DIỄM | 20/04/2003 | 21EL | ||||
| 7 | 23BA006 | Mai Tiến | Dũng | 28/10/2005 | 23BA | ||||
| 8 | 23BA007 | Nguyễn Thị Ánh | Dương | 26/03/2005 | 23BA | ||||
| 9 | 23ET006 | Nguyễn Thùy | Dương | 15/05/2005 | 23ET | ||||
| 10 | 23CE.B006 | Phạm Công | Duy | 03/08/2004 | 23ES | ||||
| 11 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
| 12 | 23BA011 | Đoàn Ngọc | Hân | 10/09/2005 | 23BA | ||||
| 13 | 23IT.B050 | Phan Hữu Quốc | Hạnh | 24/06/2005 | 23GITB | ||||
| 14 | 23DA017 | Lương Thị | Hiền | 23/12/2005 | 23DA | ||||
| 15 | 23EF017 | Nguyễn Bảo | Hiếu | 06/12/2003 | 23EF | ||||
| 16 | 23CE.B010 | Trương Văn | Hiểu | 17/10/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 23BA013 | Lê Thị Thúy | Hoa | 15/01/2005 | 23BA | ||||
| 18 | 23BA015 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/02/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 23BA016 | Nguyễn Thị Huy | Hoàng | 10/12/2005 | 23BA | ||||
| 20 | 23NS035 | Nguyễn Huy | Hùng | 23/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 21 | 23CE.B011 | Nguyễn Chấn | Huy | 16/02/2005 | 23ES | ||||
| 22 | 23BA019 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 03/02/2005 | 23BA | ||||
| 23 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
| 24 | 23BA021 | Nguyễn Thị Thúy | Kiều | 20/02/2004 | 23BA | ||||
| 25 | 23BA023 | Ngô Thị Kiều | Lan | 17/09/2005 | 23BA | ||||
| 26 | 23BA026 | Nguyễn Hồng | Linh | 09/01/2005 | 23BA | ||||