| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DA033 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 02/09/2005 | 23DA | ||||
| 2 | 23BA029 | Phạm Thị Diệu | Linh | 01/06/2005 | 23BA | ||||
| 3 | 23BA030 | Phạm Thị Thùy | Linh | 12/06/2005 | 23BA | ||||
| 4 | 23ET024 | Trần Lê Khánh | Linh | 12/10/2005 | 23ET | ||||
| 5 | 23BA032 | Ngô Thị Mỹ | Lợi | 02/08/2005 | 23BA | ||||
| 6 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23CE.B014 | Huỳnh Quốc | Lưu | 20/02/2005 | 23ES | ||||
| 8 | 23BA034 | Phan Thị Diễm | Ly | 09/12/2005 | 23BA | ||||
| 9 | 23IT.B132 | Nguyễn Gia | Minh | 10/11/2005 | 23GITB | ||||
| 10 | 23BA037 | Trần Thị Thu | Na | 19/09/2005 | 23BA | ||||
| 11 | 23CE.B015 | Vũ Hiếu | Nghĩa | 17/05/2005 | 23IC | ||||
| 12 | 23BA039 | Lê Thị Bích | Ngọc | 04/09/2005 | 23BA | ||||
| 13 | 23CE.B017 | Phan Thanh | Nhật | 22/04/2005 | 23ES | ||||
| 14 | 23EF030 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 05/09/2005 | 23EF | ||||
| 15 | 23IT.B154 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 01/03/2005 | 23GITB | ||||
| 16 | 23CE.B018 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 12/06/2005 | 23ES | ||||
| 17 | 23IM033 | Trương Thị Nhã | Phương | 10/06/2005 | 23IM | ||||
| 18 | 23BA050 | Lê Lương Tú | Quyên | 06/07/2005 | 23BA | ||||
| 19 | 23IM036 | Nguyễn Đình Mỹ | Quyên | 21/06/2005 | 23IM | ||||
| 20 | 23BA052 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 18/09/2005 | 23BA | ||||
| 21 | 23BA053 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 27/08/2005 | 23BA | ||||
| 22 | 23DM110 | Lê Thị Thanh | Tâm | 11/11/2005 | 23DM1 | ||||
| 23 | 23BA055 | Trần Thị Thanh | Tâm | 10/04/2005 | 23BA | ||||
| 24 | 23CE.B020 | Đinh Văn | Thành | 10/11/2005 | 23IC | ||||
| 25 | 23BA058 | Đào Thị Thanh | Thảo | 26/10/2005 | 23BA | ||||
| 26 | 23IT.EB098 | Nguyễn Phương | Thảo | 18/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 27 | 23BA061 | Ngô Quang Hữu | Thọ | 10/12/2005 | 23BA | ||||
| 28 | 22BA102 | PHẠM MINH | THƯ | 12/01/2004 | 22BA | ||||
| 29 | 22ET050 | TRẦN THỊ THANH | THƯ | 17/08/2004 | 22ET | ||||
| 30 | 23IT266 | Bùi Văn Duy | Thuận | 01/01/2005 | 23MC | ||||
| 31 | 23CE.B021 | Lê Huyền | Thương | 10/02/2005 | 23ES | ||||
| 32 | 23BA065 | Mai Thị | Trâm | 24/03/2005 | 23BA | ||||