| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B110 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE.B023 | Thân Nguyễn Quỳnh | Trâm | 28/10/2005 | 23IC | ||||
| 2 | 23EF049 | Viên Ngọc Thùy | Trinh | 12/10/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23CE.B026 | Ngụy Quốc | Trung | 01/01/2004 | 23ES | ||||
| 4 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
| 5 | 23CE.B028 | Lê Quốc | Tùng | 25/07/2005 | 23IC | ||||
| 6 | 23EF050 | Trần Tố | Uyên | 03/12/2005 | 23EF | ||||
| 7 | 22ET060 | LÊ THỊ LAN | VI | 25/11/2004 | 22ET | ||||
| 8 | 23BA071 | Nguyễn Thị Thúy | Vi | 13/08/2005 | 23BA | ||||
| 9 | 23BA072 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 01/11/2005 | 23BA | ||||
| 10 | 23CE.B032 | SAISATHONE | VONGVILAY | 09/04/2001 | 23ES | ||||
| 11 | 23BA077 | Phan Thị Thảo | Vy | 01/03/2005 | 23BA | ||||
| 12 | 23BA078 | Trần Thị Thảo | Vy | 12/07/2005 | 23BA | ||||