| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM003 | Lê Thị Lan | Anh | 02/08/2005 | 23GBA | ||||
| 2 | 23EF004 | Nguyễn Thị | Ánh | 18/05/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23BA002 | Trịnh Thị Hồng | Anh | 20/01/2005 | 23GBA | ||||
| 4 | 23EF005 | Thủy Ngọc | Bâng | 20/07/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23DM008 | Hoàng Thị Minh | Châu | 12/12/2005 | 23GBA | ||||
| 6 | 23EF007 | Nguyễn Ngọc | Chu | 11/03/2005 | 23EF | ||||
| 7 | 23EL010 | Nguyễn Văn | Cơ | 28/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 8 | 23DM012 | Hoàng Thị Ngọc | Diệp | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 9 | 23DM014 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 05/08/2005 | 23GBA | ||||
| 10 | 23EF010 | Phùng Minh | Đại | 21/07/2005 | 23EF | ||||
| 11 | 23EF014 | Trần Trung | Đức | 09/09/2005 | 23EF | ||||
| 12 | 23BA008 | Nguyễn Thị Trà | Giang | 06/04/2005 | 23GBA | ||||
| 13 | 23BA010 | Nguyễn Dương | Hải | 21/07/2005 | 23GBA | ||||
| 14 | 23DM023 | Nguyễn Trịnh Bảo | Hân | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
| 15 | 24IT057 | ĐẶNG VĂN | HẬU | 12/02/2006 | 24SE1 | ||||
| 16 | 23AI014 | Huỳnh Xuân | Hậu | 17/08/2005 | 23AI | ||||
| 17 | 23DM027 | Nguyễn Thị | Hiền | 11/12/2005 | 23DM1 | ||||
| 18 | 23DM029 | Trần Minh | Hiền | 21/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 19 | 23CE.B009 | Lê Anh Minh | Hiếu | 26/07/2005 | 23ES | ||||
| 20 | 23DM036 | Bùi Văn Ngọc | Hoàn | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 21 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
| 22 | 23EF019 | Lê Võ Minh | Hưng | 14/07/2005 | 23EF | ||||
| 23 | 23IM013 | Nguyễn Ngọc | Huy | 15/09/2005 | 23IM | ||||
| 24 | 23DM039 | Đỗ Thị Thanh | Huyền | 21/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 25 | 23EF021 | Trần Đình Quốc | Khanh | 09/04/2005 | 23EF | ||||
| 26 | 23EL048 | Trần Nguyễn Quốc | Khánh | 13/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23DM048 | Nguyễn Lê Kiều | Lan | 15/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 28 | 23DM052 | Hoàng Thị Khánh | Linh | 23/03/2005 | 23DM1 | ||||
| 29 | 23BA025 | Mai Thị Mỹ | Linh | 04/01/2005 | 23GBA | ||||
| 30 | 23BA028 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | 25/06/2005 | 23GBA | ||||
| 31 | 23DM055 | Phạm Thị Yến | Linh | 22/06/2005 | 23GBA | ||||
| 32 | 23DM059 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 20/04/2005 | 23GBA | ||||