| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23CE.B013 | Nguyễn Phi | Long | 08/11/2005 | 23ES | ||||
| 2 | 23BA031 | Phạm Bảo | Long | 30/03/2005 | 23GBA | ||||
| 3 | 23DM062 | Trần Hoàng Vân | Ly | 05/01/2005 | 23GBA | ||||
| 4 | 23EF025 | Võ Thị Thùy | Ly | 02/01/2005 | 23EF | ||||
| 5 | 23EL063 | Trần Thị Cẩm | Minh | 24/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 6 | 23IM022 | Trần Thị Huyền | Mơ | 14/02/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 23IM023 | Đỗ Thị Hoàng | My | 04/07/2005 | 23IM | ||||
| 8 | 23DM066 | Ngô Thị Thùy | Ngân | 18/02/2005 | 23DM2 | ||||
| 9 | 23BA040 | Lê Đức Anh | Nguyên | 04/04/2005 | 23BA | ||||
| 10 | 23DM075 | Tôn Nữ Hạnh | Nguyên | 04/11/2005 | 23GBA | ||||
| 11 | 23DM078 | Hoàng Nguyễn Bảo | Nhi | 19/12/2005 | 23GBA | ||||
| 12 | 23EL080 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | 20/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23EL083 | Trần Thị Tố | Nhi | 31/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 14 | 23DM082 | Lê Thị Thùy | Nhung | 16/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 15 | 23DM083 | Trần Thị | Nhung | 29/05/2005 | 23DM1 | ||||
| 16 | 23DM093 | Lê Bá | Phước | 06/06/2005 | 23DM2 | ||||
| 17 | 23EF034 | Nguyễn Phú | Quang | 13/08/2005 | 23EF | ||||
| 18 | 23AI042 | Nguyễn Ngọc Xuân | Quỳnh | 23/04/2005 | 23AI | ||||
| 19 | 23DM114 | Hoàng Nhật | Thái | 01/07/2005 | 23GBA | ||||
| 20 | 23IM040 | Bùi Phương | Thảo | 25/02/2005 | 23IM | ||||
| 21 | 23BA059 | Hồ Thị | Thảo | 10/01/2005 | 23BA | ||||
| 22 | 23IM042 | Lê Thị Thanh | Thảo | 31/05/2005 | 23IM | ||||
| 23 | 23BA060 | Trương Phan Gia | Thịnh | 24/09/2005 | 23GBA | ||||
| 24 | 23DM133 | Trần Phương | Thư | 03/05/2005 | 23GBA | ||||
| 25 | 23EL128 | Dương Thị | Tỉnh | 14/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23EL138 | Trần Huỳnh Thiên | Trang | 01/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23EF048 | Trần Minh | Triết | 07/02/2005 | 23EF | ||||
| 28 | 23EL140 | Mai Văn | Triều | 12/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 29 | 23DM142 | Nguyễn Thị Như | Trúc | 05/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 30 | 23NS098 | Diệp Mạnh | Tuấn | 23/02/2005 | 23NS2 | ||||
| 31 | 23DM145 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 32 | 23EL146 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 24/01/2005 | 23EL2 | ||||