| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL082 | Trần Thị Ái | Nhi | 16/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 2 | 23EL085 | Bạch Thị Hồng | Nhung | 21/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 3 | 23EL087 | Trương Thị Tuyết | Nhung | 01/03/2005 | 23EL1 | ||||
| 4 | 23DM090 | Huỳnh Thị Phương | Oanh | 03/09/2005 | 23DM2 | ||||
| 5 | 23DM091 | Phạm Hoàng | Oanh | 28/09/2005 | 23DM1 | ||||
| 6 | 23EL089 | Huỳnh Văn | Phú | 24/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 7 | 23ET039 | Thái Thảo | Phương | 27/03/2005 | 23ET | ||||
| 8 | 23EL094 | Võ Thị Hạnh | Phương | 23/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 9 | 23EL095 | Trương Lê Minh | Quân | 06/09/2005 | 23EL1 | ||||
| 10 | 23IM035 | Huỳnh Văn | Quang | 16/06/2005 | 23IM | ||||
| 11 | 23NS083 | Trần Ngọc | Quý | 14/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 23DM104 | Huỳnh Lê Trúc | Quỳnh | 13/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 13 | 23DM105 | Lê Thị Lệ | Quỳnh | 11/08/2005 | 23DM1 | ||||
| 14 | 23DM112 | Nguyễn Thị Ngân | Tâm | 08/01/2005 | 23DM2 | ||||
| 15 | 23EL102 | Thái Hoàng Ngọc | Thạch | 02/01/2005 | 23EL2 | ||||
| 16 | 23EF040 | Bùi Đức | Thắng | 29/10/2005 | 23EF | ||||
| 17 | 23EL104 | Trương Đức | Thắng | 23/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 18 | 23EL105 | Châu Thị | Thanh | 12/05/2005 | 23EL1 | ||||
| 19 | 23EL109 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 14/02/2005 | 23EL1 | ||||
| 20 | 23EL113 | Trần Thị | Thảo | 18/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 21 | 23EL115 | Phan Trần Minh | Thi | 23/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 22 | 23EL117 | Bùi Thị Anh | Thư | 20/12/2005 | 23EL1 | ||||
| 23 | 23ET045 | Lã Hoàng Anh | Thư | 21/08/2005 | 23ET | ||||
| 24 | 23EL119 | Lê Minh | Thư | 01/06/2005 | 23EL1 | ||||
| 25 | 23EL122 | Xe Nguyễn Anh | Thư | 23/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23ET047 | Mai Thị Thu | Thuý | 26/02/2005 | 23ET | ||||
| 27 | 23EL124 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 18/07/2005 | 23EL2 | ||||
| 28 | 23IM045 | Trương Đức | Toàn | 23/10/2005 | 23IM | ||||
| 29 | 23ET051 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trâm | 17/11/2005 | 23ET | ||||
| 30 | 23EL133 | Phạm Thị Thuỳ | Trâm | 08/10/2005 | 23EL1 | ||||