| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (7) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IM047 | Phạm Thị Thùy | Trâm | 20/11/2005 | 23IM | ||||
| 2 | 23EL134 | Đặng Ngọc | Trân | 06/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 3 | 23EL142 | Ngô Thị Thảo | Trinh | 16/06/2005 | 23EL2 | ||||
| 4 | 23ET054 | Phan Thị Phương | Trinh | 02/06/2005 | 23ET | ||||
| 5 | 23IT.B237 | Trần Văn | Trừ | 12/11/2005 | 23JIT | ||||
| 6 | 23IM053 | Nguyễn Phạm Hoàng | Tùng | 16/09/2005 | 23IM | ||||
| 7 | 23IT.B248 | Hồ Văn Anh | Vũ | 06/09/2005 | 23JIT | ||||
| 8 | 23BA074 | Nguyễn Hồng | Vũ | 07/06/2005 | 23BA | ||||
| 9 | 23IT.EB123 | Lê Thị Nhật | Vy | 25/01/2005 | 23KIT | ||||
| 10 | 23BA076 | Nguyễn Thị Hạ | Vy | 08/04/2005 | 23BA | ||||
| 11 | 23IM057 | Nguyễn Thị | Ý | 18/07/2005 | 23IM | ||||
| 12 | 23EF052 | Trần Thị Như | Ý | 11/06/2005 | 23EF | ||||
| 13 | 23BA079 | Thái Thị Yến | Yến | 11/11/2005 | 23BA | ||||