| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23DM001 | Đào Lê Bảo | An | 13/01/2005 | 23DM1 | ||||
| 2 | 21CE002 | NGUYỄN VĂN | AN | 01/10/2003 | 21CE1 | ||||
| 3 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 4 | 23IT.EB006 | Phạm Quang | Anh | 17/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 5 | 23IT.B012 | Trương Việt | Bắc | 05/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 6 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 23IT.B016 | Lê Văn | Cảm | 10/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 10 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23EL024 | Nguyễn Nữ Trà | Giang | 23/04/2005 | 23EL2 | ||||
| 13 | 23IT.B047 | Trần Nguyên | Hạ | 01/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 14 | 23AI013 | Lê Minh | Hải | 01/12/2005 | 23AI | ||||
| 15 | 23DM022 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 03/06/2005 | 23DM1 | ||||
| 16 | 23EL038 | Trương Thị Thu | Hiền | 19/10/2005 | 23EL2 | ||||
| 17 | 23IT.B055 | Hoàng Đức | Hiếu | 06/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23DM033 | Trương Thị Minh | Hiếu | 11/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 19 | 23EL040 | Hồ Thị | Hoa | 30/03/2005 | 23EL2 | ||||
| 20 | 23IT.B066 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 21 | 23IT.B087 | Phạm Viết | Hưng | 09/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23IT.EB044 | Nguyễn Đức Hoàng | Huy | 11/12/2005 | 23KIT | ||||
| 23 | 23EL045 | Huỳnh Thị Thanh | Huyền | 03/07/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 25 | 23EL051 | Trương Thị Thúy | Kiều | 18/10/2005 | 23EL1 | ||||
| 26 | 23DM050 | Nguyễn Thị Thùy | Liên | 19/10/2005 | 23DM2 | ||||
| 27 | 23IT.B113 | Đặng Thị Khánh | Linh | 13/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
| 30 | 23IT.B128 | Hồ Thị Hải | Ly | 07/09/2005 | 23SE4 | ||||