| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IM020 | Võ Thị | Mến | 30/06/2005 | 23IM | ||||
| 2 | 23IM025 | Bùi Thị Kim | Ngân | 12/12/2005 | 23IM | ||||
| 3 | 23IT.B141 | Nguyễn Đình Hoàng | Nguyên | 16/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 4 | 23IT.B145 | Phan Phú | Nguyên | 24/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23DM076 | Nguyễn Thị | Nhàn | 26/10/2005 | 23DM2 | ||||
| 6 | 23DM077 | Trần Hoài | Nhân | 02/08/2005 | 23DM2 | ||||
| 7 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.B152 | Phạm Minh | Nhật | 04/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 9 | 23IT.B156 | Nguyễn Đức | Nhị | 29/03/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.B158 | Lê Thị Ánh | Như | 27/01/2005 | 23MC | ||||
| 11 | 23BA042 | Lê Thị | Nhung | 07/11/2005 | 23BA | ||||
| 12 | 23IT.B171 | Nguyễn Thị | Phương | 07/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 13 | 22NS053 | NGUYỄN NGHĨA | QUANG | 29/02/2004 | 22NS | ||||
| 14 | 23IT.EB082 | Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 15 | 23IT.B182 | Hoàng Văn | Quyến | 11/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23IT.B186 | Trần Thị Như | Quỳnh | 01/09/2005 | 23MC | ||||
| 17 | 23IT237 | Phan Văn | Sơn | 08/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 18 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 19 | 23IT.EB089 | Đặng Ngọc | Tân | 25/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 20 | 23IT.EB091 | Lê Hữu | Thái | 12/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 21 | 23IT.B197 | Nguyễn Văn | Thái | 23/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23EL106 | Nguyễn Thọ | Thành | 16/11/2005 | 23EL2 | ||||
| 23 | 23EL107 | Đào Thị Thanh | Thảo | 09/11/2005 | 23EL1 | ||||
| 24 | 23EL108 | Nguyễn Nhuận Niên | Thảo | 06/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 25 | 23EL110 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 08/09/2005 | 23EL2 | ||||
| 26 | 23EL112 | Trần Hữu | Thảo | 22/05/2005 | 23EL2 | ||||
| 27 | 23IT.B217 | Nguyễn Thanh | Thư | 09/08/2005 | 23MC | ||||
| 28 | 23IT.B214 | Nguyễn Thanh | Thuận | 18/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23EL126 | Nguyễn Bá | Tiệp | 02/02/2005 | 23EL2 | ||||
| 30 | 23IT.B225 | Nguyễn Trần Hà | Tĩnh | 05/03/2005 | 23SE5 | ||||