| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 2 | 23EF002 | Trần Hồng | Anh | 25/01/2005 | 23EF | ||||
| 3 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
| 5 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 7 | 23IT.B025 | Võ Thị Kiều | Dung | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 9 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 10 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 11 | 23IT.EB019 | Nguyễn Tiến | Đạt | 06/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 12 | 23IT.B040 | Trương Huỳnh | Đạt | 04/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23IT.B043 | Lê Văn Minh | Đức | 09/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 15 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 16 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
| 17 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23IT.B061 | Dương Văn | Hoan | 22/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 20 | 23IT.EB038 | Thái Phan Minh | Hoàng | 02/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 21 | 23IT.B088 | Tạ Kim | Hương | 27/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 22 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.EB045 | Nguyễn Văn | Huy | 03/09/2005 | 23ITe1 | ||||
| 24 | 23IT.B085 | Vương Quốc | Huy | 27/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23IT.B097 | Hồ Nguyên | Khánh | 18/07/2005 | 23MC | ||||
| 26 | 23BA022 | Nguyễn Thị | Kim | 08/10/2005 | 23BA | ||||
| 27 | 23IT.B117 | Lê Thị Kiều | Loan | 13/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 28 | 23IT.B127 | Lê Nguyễn Tự | Lực | 10/02/2005 | 23SE5 | ||||
| 29 | 23EF024 | Trần Thị | Luyến | 21/09/2005 | 23EF | ||||
| 30 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||