| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 17/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B208 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23EL059 | Phan Trúc | Ly | 03/08/2005 | 23EL1 | ||||
| 2 | 23IT.EB059 | Trần Thị Thảo | My | 01/01/2005 | 23ITe1 | ||||
| 3 | 23DA040 | Nguyễn Đình Phương | Nam | 19/01/2005 | 23DA | ||||
| 4 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 5 | 23IT.B136 | Hoàng Trọng | Năng | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 6 | 23IT.B138 | Nguyễn Đức Minh | Nghĩa | 06/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 7 | 23IT.B139 | Trần Trung | Nghĩa | 07/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.B142 | Nguyễn Thái | Nguyên | 11/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 23IT.B143 | Nguyễn Trung | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.EB064 | Nguyễn Từ Anh | Nguyên | 23/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23IT.B144 | Phan Hữu Khôi | Nguyên | 12/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 12 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 14 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 15 | 23IT.B168 | Võ Tiến | Phúc | 29/01/2005 | 23SE5 | ||||
| 16 | 23EF033 | Lê Nguyễn Đăng | Quang | 06/07/2005 | 23EF | ||||
| 17 | 23IT.B180 | Nguyễn Thanh | Quý | 05/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT.B185 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 22/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 19 | 23EF036 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 15/10/2005 | 23EF | ||||
| 20 | 23IT245 | Phan Thanh | Tâm | 15/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 23IT.B195 | Đặng Bá Minh | Tân | 10/07/2005 | 23SE5 | ||||
| 22 | 23IT.B196 | Trần Ninh Nhật | Tân | 29/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 23EF039 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 04/08/2005 | 23EF | ||||
| 25 | 23IT252 | Trịnh Thị Thanh | Thảo | 08/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 24CE078 | NGUYỄN TRƯỜNG | THIỆN | 22/11/2006 | 24CE | ||||
| 27 | 23IT271 | Bùi Thị Minh | Thương | 21/06/2003 | 23DA | ||||
| 28 | 23BA064 | Hoàng Thị Thanh | Thương | 12/02/2005 | 23BA | ||||
| 29 | 23IT.B219 | Nguyễn Thị | Thương | 22/03/2005 | 23SE4 | ||||
| 30 | 23CE079 | Nguyễn Diên | Tiến | 01/06/2005 | 23SE4 | ||||
| 31 | 23IT.B228 | Phạm Văn | Toàn | 27/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 32 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||