| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (11) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A206 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B005 | Phan Quốc | Anh | 25/10/2005 | 23SE5 | ||||
| 2 | 23IT.EB008 | Nguyễn Trần Công | Bảo | 14/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 23IT.EB012 | Y- Adin | Byă | 29/05/2004 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 23IT.EB014 | Ngô Quang | Chung | 26/09/2005 | 23ITe2 | ||||
| 6 | 23IT.EB016 | Lê Nguyễn Công | Danh | 06/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 7 | 23IT.B032 | Võ Phước | Duy | 20/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 23IT.B041 | Lê Trần Bảo | Đăng | 06/12/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 23IT050 | Nguyễn Quốc | Đạt | 19/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 10 | 23IT.EB027 | Khổng Thị Lệ | Giang | 19/03/2005 | 23ITe1 | ||||
| 11 | 23IT.EB028 | Hoàng Phan | Hà | 08/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT.B048 | Nguyễn Đức | Hải | 28/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 13 | 23IT.B056 | Lê Quang | Hiếu | 13/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 21IT345 | HUỲNH THỊ | HOA | 31/01/2003 | 21SE5 | ||||
| 15 | 23IT.EB036 | Nguyễn Huỳnh | Hoan | 29/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 16 | 23IT.EB037 | Nguyễn Văn | Hoàn | 08/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 17 | 23IT.EB039 | Nguyễn Thị | Hồng | 24/06/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23NS036 | Hoàng Kim | Huy | 31/03/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 23NS037 | Nguyễn Công | Huy | 01/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 20 | 23IT.B076 | Nguyễn Gia | Huy | 31/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 21 | 23NS045 | Hoàng Văn | Khánh | 21/11/2005 | 23NS1 | ||||
| 22 | 23IT.B108 | Trần Thị Thu | Lam | 05/10/2005 | 23SE4 | ||||
| 23 | 23IT.EB056 | Huỳnh Văn | Lợi | 13/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 24 | 23IT.B118 | Đào Nhật | Long | 08/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
| 26 | 23IT.B125 | Nguyễn Mai | Luận | 03/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 27 | 23NS059 | Lê Hoàng Phương | Lực | 08/05/2005 | 23NS1 | ||||
| 28 | 23IT.B129 | Huỳnh Lưu | Ly | 31/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 29 | 23IT.B133 | Nguyễn Thị Bình | Minh | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||
| 30 | 23IT.B148 | Đào Duy | Nhật | 26/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 31 | 23IT195 | Đinh Phúc Tuấn | Nhật | 02/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 32 | 23IT.EB070 | Nguyễn Viết | Pháp | 15/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 33 | 23IT.EB071 | La Trương Hoàng | Phát | 05/12/2005 | 23ITe1 | ||||