| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (11) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A207 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B163 | Lê Thị | Phát | 06/08/2005 | 23SE4 | ||||
| 2 | 23IT.EB072 | Phạm Công | Phú | 03/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 23IT.EB074 | Nguyễn Đức | Phúc | 16/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 4 | 23IT.B167 | Phan Hồng | Phúc | 10/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 5 | 23NS080 | Võ Văn | Phúc | 23/06/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT.B169 | Mai Chí | Phước | 03/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 7 | 23IT.B170 | Lê Đình | Phương | 26/05/2005 | 23SE5 | ||||
| 8 | 23IT.B191 | Đỗ Lê Viết | Tài | 23/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 9 | 22IT253 | NGUYỄN ĐỨC | TÀI | 06/03/2004 | 22IR | ||||
| 10 | 23IT.EB088 | Nguyễn Thị Kim | Tâm | 14/02/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23NS086 | Phan Thanh | Tân | 20/09/2004 | 23NS2 | ||||
| 12 | 23NS088 | Hồ Quốc | Thái | 21/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 13 | 23CE073 | Nguyễn Văn Hoàng | Thắng | 27/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 14 | 23NS090 | Trần Tiến | Thăng | 08/09/2005 | 23NS2 | ||||
| 15 | 23IT.EB096 | Vi Hữu | Thành | 05/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 16 | 23IT.B203 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 16/04/2005 | 23SE4 | ||||
| 17 | 23IT.B210 | Nguyễn Bá | Thiện | 20/02/2005 | 23SE4 | ||||
| 18 | 23IT.EB102 | Nguyễn Võ Phước | Thịnh | 10/12/2005 | 23ITe2 | ||||
| 19 | 23IT.B213 | Võ Thị | Thu | 19/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 20 | 23NS094 | Nguyễn Việt | Tín | 09/01/2005 | 23NS2 | ||||
| 21 | 23NS095 | Đinh Ngọc Lê | Trang | 05/09/2005 | 23NS1 | ||||
| 22 | 23IT.EB111 | Mai Lê Minh | Trí | 19/02/2005 | 23ITe1 | ||||
| 23 | 23IT.B234 | Nguyễn Đức | Trọng | 16/09/2005 | 23SE5 | ||||
| 24 | 22IT.EB086 | MAI VĂN THÁI | TÚ | 24/06/2004 | 22ITe | ||||
| 25 | 23IT296 | Nguyễn Thanh | Tú | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 26 | 23IT.EB114 | Nguyễn Bùi Anh | Tuấn | 05/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 27 | 23NS099 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 08/06/2005 | 23NS1 | ||||
| 28 | 23IT.EB117 | Đỗ Văn | Việt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 29 | 23IT.EB120 | Đặng Thanh | Vũ | 01/03/2005 | 23ITe2 | ||||
| 30 | 23IT316 | Lê Thành | Vũ | 01/11/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT.EB122 | Lê Thị Hạ | Vy | 02/05/2005 | 23ITe2 | ||||
| 32 | 23IT.EB124 | Đỗ Đặng | Ý | 01/09/2005 | 23ITe2 | ||||