| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (1)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A209 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT011 | Hồ Gia | Bảo | 07/07/2005 | 23GIT | ||||
| 2 | 23IT013 | Lê Duy | Bảo | 29/08/2005 | 23GIT | ||||
| 3 | 23IT031 | Lê Quang | Chính | 29/03/2005 | 23GIT | ||||
| 4 | 21IT006 | LÊ NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 29/12/2003 | 21GIT | ||||
| 5 | 22IT.B031 | DƯƠNG ANH | DŨNG | 08/06/2003 | 22IRB | ||||
| 6 | 23IT.B027 | Nguyễn Tấn | Dũng | 04/01/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT040 | Nguyễn Hữu | Dương | 02/01/2005 | 23GIT | ||||
| 8 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
| 9 | 23IT.B062 | Phạm Ngọc Huy | Hoàn | 10/10/2005 | 23GITB | ||||
| 10 | 23IT084 | Lê Trọng | Hoàng | 27/04/2005 | 23GIT | ||||
| 11 | 23NS032 | Trần Viết | Hoàng | 09/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 12 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 14 | 21IT491 | LÊ VĂN | HUY | 30/06/2003 | 21NS | ||||
| 15 | 23IT103 | Nguyễn Chí | Huy | 28/01/2005 | 23GIT | ||||
| 16 | 23IT107 | Phan Công | Huy | 22/11/2005 | 23GIT | ||||
| 17 | 23IT129 | Phạm Huỳnh Đăng | Khoa | 09/09/2005 | 23GIT | ||||
| 18 | 23NS048 | Trần Hiếu Bảo | Kiệt | 30/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 19 | 23IT146 | Nguyễn Lê Thanh | Long | 05/01/2005 | 23GIT | ||||
| 20 | 23IT150 | Hoàng Xuân | Luân | 27/07/2005 | 23GIT | ||||
| 21 | 23IT152 | Nguyễn Tuấn | Lực | 24/05/2005 | 23GIT | ||||
| 22 | 21IT030 | PHAN THÀNH | MINH | 28/05/2000 | 21GIT | ||||
| 23 | 23IT.B135 | Võ Thành | Nam | 25/01/2005 | 23SE4 | ||||
| 24 | 21DA032 | NGUYỄN THÀNH BẢO | NGÂN | 10/10/2003 | 21DA | ||||
| 25 | 23IT.EB065 | Phạm Hoàng | Nguyên | 09/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 26 | 22IT.B153 | HỒ ĐẮC MINH | NHẬT | 29/01/2004 | 22SE2B | ||||
| 27 | 23NS071 | Nguyễn Trọng | Nhật | 02/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 28 | 23IT200 | Lê Đình | Nhuận | 28/10/2005 | 23GIT | ||||
| 29 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 23IT250 | Nguyễn Viết Trường | Thành | 24/04/2005 | 23GIT | ||||
| 31 | 23IT272 | Hoàng Công | Tiến | 15/05/2001 | 23SE1 | ||||
| 32 | 23IT275 | Phan | Tiến | 18/02/2005 | 23GIT | ||||
| 33 | 24AI061 | NGUYỄN ĐÌNH BẢO | TRÍ | 02/09/2006 | 24AI | ||||
| 34 | 23IT318 | Phan Đăng Nguyên | Vũ | 29/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 35 | 23IT319 | Phan Minh | Vũ | 08/11/2005 | 23GIT | ||||