| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A210 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B013 | Hà Khánh | Bình | 11/12/2004 | 23GITB | ||||
| 2 | 23IT027 | Trần Hữu Hoàng | Châu | 25/12/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 21IT007 | NGUYỄN ĐẠI | CƯỜNG | 10/06/2002 | 21GIT | ||||
| 4 | 23IT.B021 | Nguyễn Văn | Cường | 16/08/2005 | 23GITB | ||||
| 5 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
| 6 | 23IT.B035 | Trần Thị Thùy | Dương | 11/05/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT.B031 | Trần Quang | Duy | 21/12/2005 | 23GITB | ||||
| 8 | 23IT045 | Trương Xuân | Đạo | 21/07/2005 | 23GIT | ||||
| 9 | 23IT051 | Nguyễn Tiến | Đạt | 09/08/2005 | 23GIT | ||||
| 10 | 23IT056 | Dương | Đính | 16/10/2005 | 23SE3 | ||||
| 11 | 23IT064 | Huỳnh Văn Trường | Hải | 13/04/2005 | 23GIT | ||||
| 12 | 23IT067 | Đặng Công Gia | Hân | 25/06/2005 | 23GIT | ||||
| 13 | 23IT074 | Phạm Thị Thanh | Hiền | 13/01/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 23IT080 | Trịnh Duy | Hiếu | 12/07/2005 | 23GIT | ||||
| 15 | 23IT.B060 | Trịnh Xuân | Hòa | 03/08/2005 | 23GITB | ||||
| 16 | 23IT.B064 | Nguyễn Văn | Hoàng | 09/04/2005 | 23GITB | ||||
| 17 | 23IT091 | Nguyễn Văn | Hội | 24/08/2005 | 23SE3 | ||||
| 18 | 23IT.B068 | Lê Văn | Huân | 20/08/2005 | 23GITB | ||||
| 19 | 23IT111 | Đào Văn Nhật | Hưng | 22/04/2005 | 23SE3 | ||||
| 20 | 23IT094 | Lê Ngọc | Hùng | 10/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 21 | 23IT096 | Võ Minh | Hùng | 19/12/2005 | 23SE3 | ||||
| 22 | 23IT.B078 | Nguyễn Phan Nhật | Huy | 01/11/2005 | 23GITB | ||||
| 23 | 23IT.B082 | Phạm Ngọc Quốc | Huy | 13/08/2005 | 23GITB | ||||
| 24 | 23IT.B091 | Nguyễn Đắc | Khải | 30/06/2005 | 23GITB | ||||
| 25 | 23IT.B095 | Bùi Quốc | Khánh | 16/09/2005 | 23GITB | ||||
| 26 | 23IT123 | Hồ Đắc | Khánh | 10/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 27 | 23IT124 | Huỳnh Quốc | Khánh | 14/02/2005 | 23GIT | ||||
| 28 | 23IT.B099 | Rcăm Y | Khiêm | 10/03/2005 | 23GITB | ||||
| 29 | 23IT128 | Đinh Minh | Khoa | 22/09/2005 | 23GIT | ||||
| 30 | 23IT.B101 | Dương Mạnh | Khỏe | 27/10/2005 | 23GITB | ||||