| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (2)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A211 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT.B102 | Bùi Đặng Trung | Kiên | 09/07/2005 | 23GITB | ||||
| 2 | 23IT132 | Võ Nguyễn Hoàng | Kiên | 01/08/2005 | 23GIT | ||||
| 3 | 23IT.B115 | Lê Ngọc Khánh | Linh | 01/05/2005 | 23GITB | ||||
| 4 | 23IT149 | Phan Thanh | Lợi | 08/06/2005 | 23GIT | ||||
| 5 | 23IT.B119 | Nguyễn Hoàng | Long | 22/03/2005 | 23GITB | ||||
| 6 | 23IT.B123 | Trương Minh Khánh | Long | 14/12/2005 | 23GITB | ||||
| 7 | 23IT155 | Nguyễn Thị | Ly | 28/02/2005 | 23GIT | ||||
| 8 | 23IT158 | Trần Ngọc Thảo | Mai | 29/01/2005 | 23GIT | ||||
| 9 | 23IT161 | Lê Văn | Mẩn | 01/10/2005 | 23GIT | ||||
| 10 | 23NS066 | Phan Thị Thúy | Ngọc | 08/07/2005 | 23NS2 | ||||
| 11 | 23CE048 | Châu Văn Trung | Nguyên | 21/04/2005 | 23NS1 | ||||
| 12 | 23IT189 | Nguyễn Hữu | Nhân | 26/07/2005 | 23GIT | ||||
| 13 | 23IT199 | Trần Hoàng | Nhật | 22/04/2005 | 23GIT | ||||
| 14 | 21IT219 | TRẦN VĂN | NHỚ | 18/12/2003 | 21NS | ||||
| 15 | 23IT217 | Trần Văn | Phước | 02/02/2005 | 23GIT | ||||
| 16 | 23IT.B181 | Phạm Anh | Quyền | 01/01/2005 | 23GITB | ||||
| 17 | 23IT.B183 | Lê Dương Yến | Quỳnh | 25/10/2005 | 23GITB | ||||
| 18 | 23IT242 | Bạch Văn | Tài | 13/02/2005 | 23GIT | ||||
| 19 | 23IT263 | Trần Đình Hưng | Thịnh | 30/07/2005 | 23GIT | ||||
| 20 | 23IT.B226 | Lê Minh | Toàn | 03/03/2005 | 23GITB | ||||
| 21 | 23IT279 | Đặng Kiều | Trang | 20/05/2005 | 23GIT | ||||
| 22 | 23IT284 | Phạm Minh | Triết | 09/06/2005 | 23GIT | ||||
| 23 | 23IT.B236 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trung | 25/01/2005 | 23GITB | ||||
| 24 | 23IT.B238 | Lê Anh | Tú | 07/03/2005 | 23GITB | ||||
| 25 | 23IT.B242 | Nguyễn Đức Hoài | Tuy | 02/01/2005 | 23GITB | ||||
| 26 | 23IT308 | Lê Trung | Việt | 18/07/2005 | 23SE3 | ||||
| 27 | 23IT313 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2005 | 23GIT | ||||
| 28 | 23IT.B249 | Lê Hoàng | Vũ | 07/09/2005 | 23GITB | ||||