| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A212 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT008 | Đoàn Việt | Ân | 11/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23IT.EB004 | Lê Quang | Anh | 05/11/2004 | 23ITe2 | ||||
| 3 | 22DA003 | TRẦN THẾ | ANH | 29/07/2004 | 22DA | ||||
| 4 | 24IT014 | NGUYỄN VĂN | BẮC | 05/08/2006 | 24GT | ||||
| 5 | 23IT.B009 | Đoàn Nguyên | Bảo | 01/07/2005 | 23SE4 | ||||
| 6 | 23IT023 | Lê Hoàng Tú | Cẩm | 02/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 7 | 23IT.B017 | Huỳnh Thanh | Cảnh | 14/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 8 | 22DA009 | NGUYỄN BẢO | CHÂU | 31/12/2004 | 22DA | ||||
| 9 | 23IT.EB013 | Doãn Văn | Chiến | 30/04/2005 | 23ITe1 | ||||
| 10 | 23IT033 | Nguyễn Mạnh | Cường | 22/05/2005 | 23SE2 | ||||
| 11 | 23IT.EB020 | Hồ Hoàng Thu | Diễm | 28/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT037 | Nguyễn Đình | Duy | 12/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 13 | 23IT.B038 | Nguyễn Đức | Đạt | 22/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 14 | 23IT054 | Trương Công Tiến | Đạt | 14/02/2004 | 23SE2 | ||||
| 15 | 23IT.EB022 | Lê Quang | Đức | 28/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 16 | 23NS024 | Nguyễn Hữu | Hải | 01/12/2005 | 23NS2 | ||||
| 17 | 22DA020 | ĐẶNG THỊ NHƯ | HẠO | 01/04/2004 | 22DA | ||||
| 18 | 22DA019 | TRẦN LÊ QUANG | HÀO | 28/09/2004 | 22DA | ||||
| 19 | 22DA021 | PHAN THU | HIỀN | 03/12/2004 | 22DA | ||||
| 20 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
| 21 | 23IT095 | Lê Phi | Hùng | 11/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 22 | 21IT555 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 22/10/2003 | 21SE2 | ||||
| 23 | 22DA033 | TRỊNH PHAN THANH | HUY | 22/03/2004 | 22DA | ||||
| 24 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
| 25 | 23IT134 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 16/02/2005 | 23SE2 | ||||
| 26 | 23IT137 | Nguyễn Quang | Kính | 14/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 27 | 22IT.B116 | LÊ PHÚC | LÂM | 23/02/2004 | 22IRB | ||||
| 28 | 23IT141 | Hà Mai | Linh | 22/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 29 | 23IT.B116 | Nguyễn Danh | Linh | 09/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 30 | 23IT151 | Nguyễn Hoàng | Lực | 02/03/2003 | 23SE2 | ||||