| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A214 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23IT163 | Nguyễn Đình | Minh | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 2 | 23IT166 | Trần Châu | Minh | 10/10/2005 | 23SE2 | ||||
| 3 | 23IT167 | Trần Công | Minh | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 4 | 23IT174 | Lê Hải | Nam | 01/11/2005 | 23SE1 | ||||
| 5 | 23IT184 | Nguyễn Khánh | Nguyên | 22/09/2005 | 23SE2 | ||||
| 6 | 22DA054 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 04/02/2004 | 22DA | ||||
| 7 | 23IT.EB066 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 13/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 8 | 23IT197 | Hồ Minh | Nhật | 19/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23IT.B149 | Ngô Thế | Nhật | 21/04/2005 | 23SE5 | ||||
| 10 | 23IT.B151 | Nguyễn Xuân Hoàng | Nhật | 03/12/2005 | 23SE4 | ||||
| 11 | 23IT.EB068 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 14/08/2005 | 23ITe2 | ||||
| 12 | 23IT204 | Hoàng Lê Nhất | Phan | 17/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 13 | 23IT224 | Nguyễn Văn Minh | Quân | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 14 | 23IT.EB082 | Nguyễn Hữu | Quốc | 13/10/2005 | 23ITe2 | ||||
| 15 | 23IT226 | Huỳnh Hiến Anh | Quý | 20/01/2005 | 23SE2 | ||||
| 16 | 23IT234 | Bùi Hoàng Hải | Sơn | 17/06/2004 | 23SE1 | ||||
| 17 | 23IT.B192 | Hoàng Tấn | Tài | 26/08/2005 | 23SE5 | ||||
| 18 | 23NS085 | Trần Minh | Tâm | 26/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 19 | 23IT.EB092 | Nguyễn Văn | Thái | 01/06/2005 | 23ITe2 | ||||
| 20 | 22DA069 | NGUYỄN LƯƠNG THANH | THẢO | 30/07/2004 | 22DA | ||||
| 21 | 23IT274 | Nguyễn | Tiến | 22/04/2005 | 23SE2 | ||||
| 22 | 23IT.EB110 | Lê Thị Thu | Trang | 18/01/2005 | 23ITe2 | ||||
| 23 | 23IT285 | Nguyễn Thanh | Triều | 20/07/2005 | 23SE2 | ||||
| 24 | 21IT053 | PHẠM QUANG | TRUNG | 06/08/2003 | 21GIT | ||||
| 25 | 23NS097 | Trịnh Quốc | Trung | 09/02/2005 | 23NS1 | ||||
| 26 | 23IT.B240 | Huỳnh Văn | Tùng | 26/11/2005 | 23SE5 | ||||
| 27 | 22DA090 | ĐINH THỊ TƯỜNG | VI | 07/06/2004 | 22DA | ||||
| 28 | 23IT307 | Lê Hoàng | Việt | 19/06/2005 | 23SE3 | ||||
| 29 | 23IT.EB119 | Trần Thành | Vinh | 06/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 30 | 23NS103 | Biện Phương | Vy | 10/08/2005 | 23NS1 | ||||