| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 1 Năm học 2025-2026 | Ngày thi: 18/12/2025 |
| Tên lớp học phần: Trí tuệ nhân tạo (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 23NS001 | Bùi Thanh | An | 22/03/2005 | 23NS1 | ||||
| 2 | 23IT003 | Hoàng Lê | An | 21/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 3 | 23IT.EB003 | Hoàng Thế | Anh | 10/11/2005 | 23ITe1 | ||||
| 4 | 22IT.EB005 | HUỲNH VĂN GIA | BẢO | 04/10/2004 | 22ITe | ||||
| 5 | 23NS010 | Hoàng Văn | Bin | 02/04/2005 | 23NS2 | ||||
| 6 | 23IT022 | Lê | Cảm | 25/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 7 | 22AD003 | LA VĂN ANH | CHI | 31/07/2004 | 22AD | ||||
| 8 | 23IT034 | Nguyễn Văn | Cường | 24/12/2004 | 23SE1 | ||||
| 9 | 23NS013 | Nguyễn Công | Dũng | 10/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 10 | 23IT.EB026 | Nguyễn Văn Lê | Duy | 02/11/2005 | 23ITe2 | ||||
| 11 | 23IT.EB017 | Lê Duy | Đạt | 16/07/2005 | 23ITe1 | ||||
| 12 | 23IT048 | Lê Duy | Đạt | 02/02/2005 | 23SE1 | ||||
| 13 | 23IT.EB024 | Võ Tấn | Đức | 23/07/2005 | 23ITe2 | ||||
| 14 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
| 15 | 23IT.B045 | Nguyễn Thành | Gôn | 01/05/2005 | 23SE4 | ||||
| 16 | 23IT.EB030 | Phạm Hữu | Hải | 23/10/2004 | 23ITe2 | ||||
| 17 | 23IT.EB031 | Trần Lê Nguyên | Hải | 31/10/2005 | 23ITe1 | ||||
| 18 | 23NS027 | Ngô Văn | Hiền | 09/08/2005 | 23NS1 | ||||
| 19 | 23IT076 | Nguyễn Minh | Hiếu | 21/01/2005 | 23SE1 | ||||
| 20 | 23IT085 | Nguyễn Đức | Hoàng | 07/03/2005 | 23SE1 | ||||
| 21 | 23NS033 | Trương | Hoàng | 17/01/2005 | 23NS1 | ||||
| 22 | 23IT115 | Nguyễn Tuấn | Hưng | 01/07/2005 | 23SE1 | ||||
| 23 | 23IT116 | Trần Nguyên | Hưng | 14/11/2005 | 23SE3 | ||||
| 24 | 23IT.B073 | Lê Công | Huy | 29/09/2005 | 23SE4 | ||||
| 25 | 23NS038 | Nguyễn Hoàng | Huy | 20/11/2005 | 23NS2 | ||||
| 26 | 23NS039 | Nguyễn Quang | Huy | 05/10/2005 | 23NS1 | ||||
| 27 | 23IT.EB051 | Lê Công Tuấn | Kiệt | 28/05/2005 | 23ITe1 | ||||
| 28 | 23IT.EB053 | Nguyễn Thái | Lâm | 16/08/2005 | 23ITe1 | ||||
| 29 | 22IT.EB043 | ĐÀO NHẬT | LỆ | 16/07/2004 | 22ITe | ||||
| 30 | 23IT143 | Lê Bảo | Long | 17/03/2005 | 23SE2 | ||||
| 31 | 23IT.B122 | Phạm Ngọc | Long | 26/11/2005 | 23SE4 | ||||